MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THD

 Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)

Công ty Cổ phần Thaiholdings - THD
CTCP Thaiholdings được thành lập từ năm 2011 với tên gọi đầu tiên là Công CTCP Đầu tư phát triển Kinh Thành. CTCP Thaiholdings là công ty đa ngành mạnh cả về quy mô và chất lượng hoạt động. Với tiêu chí không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tiên phong đón đầu xu hướng mới, CTCP Thaiholdings mong muốn mang lại giá trị gia tăng cho đối tác và khách hàng, mang lại giá trị nghề nghiệp cho nhân viên, góp phần phát triển và mang lại giá trị có ích cho cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
35.30
  0 (0%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.3
  • Giá trần
    38.8
  • Giá sàn
    31.8
  • Giá mở cửa
    35.2
  • Giá cao nhất
    35.3
  • Giá thấp nhất
    35.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 549.35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    89.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.16
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,800
  • KLCP đang niêm yết:
    384,999,972
  • KLCP đang lưu hành:
    384,999,972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,590.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 735,599,598 212,348,675 338,364,677 281,403,917
Giá vốn hàng bán 737,940,213 235,640,232 316,175,407 271,164,202
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,340,615 -23,291,557 22,189,270 4,421,046
Lợi nhuận tài chính -5,659,366 224,075,172 44,588,459 26,341,745
Lợi nhuận khác 168,222,349 5,527,240 90,703 3,059,807
Tổng lợi nhuận trước thuế 57,152,050 101,828,672 77,753,020 54,822,978
Lợi nhuận sau thuế 29,733,709 61,886,001 67,454,113 49,345,126
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,666,564 37,480,150 57,133,206 43,606,766
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,905,779,873 1,558,256,309 1,660,372,947 1,864,116,234
Tổng tài sản 7,152,187,580 6,646,421,456 6,760,085,584 6,964,640,979
Nợ ngắn hạn 798,764,865 241,659,671 292,070,249 459,613,644
Tổng nợ 1,103,880,154 537,376,898 583,586,913 743,662,350
Vốn chủ sở hữu 6,048,307,426 6,109,044,559 6,176,498,672 6,220,978,629
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.