MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THD

 Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)

Công ty Cổ phần Thaiholdings - THD
CTCP Thaiholdings được thành lập từ năm 2011 với tên gọi đầu tiên là Công CTCP Đầu tư phát triển Kinh Thành. CTCP Thaiholdings là công ty đa ngành mạnh cả về quy mô và chất lượng hoạt động. Với tiêu chí không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tiên phong đón đầu xu hướng mới, CTCP Thaiholdings mong muốn mang lại giá trị gia tăng cho đối tác và khách hàng, mang lại giá trị nghề nghiệp cho nhân viên, góp phần phát triển và mang lại giá trị có ích cho cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
35.80
  0 (0%)
Khối lượng
450
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.8
  • Giá trần
    39.3
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    36
  • Giá thấp nhất
    35.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 549.35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/E :
    90.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.67
  •        P/B:
    2.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,021
  • KLCP đang niêm yết:
    384,999,972
  • KLCP đang lưu hành:
    384,999,972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,783.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,348,675 338,364,677 281,403,917 269,620,127
Giá vốn hàng bán 235,640,232 316,175,407 271,164,202 245,079,711
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -23,291,557 22,189,270 4,421,046 6,157,237
Lợi nhuận tài chính 224,075,172 44,588,459 26,341,745 45,655,415
Lợi nhuận khác 5,527,240 90,703 3,059,807 -385,242
Tổng lợi nhuận trước thuế 101,828,672 77,753,020 54,822,978 43,845,956
Lợi nhuận sau thuế 61,886,001 67,454,113 49,345,126 34,995,939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,480,150 57,133,206 43,606,766 34,995,939
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,558,256,309 1,660,372,947 1,864,116,234 1,573,154,240
Tổng tài sản 6,646,421,456 6,760,085,584 6,964,640,979 4,329,584,324
Nợ ngắn hạn 241,659,671 292,070,249 459,613,644 45,009,285
Tổng nợ 537,376,898 583,586,913 743,662,350 53,226,525
Vốn chủ sở hữu 6,109,044,559 6,176,498,672 6,220,978,629 4,276,357,799
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.