TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
706,560,561,514 |
625,160,914,563 |
629,072,545,681 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,149,073,665 |
263,529,637,698 |
216,506,238,189 |
|
|
1. Tiền |
38,949,073,665 |
19,029,637,698 |
24,506,238,189 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,200,000,000 |
244,500,000,000 |
192,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
297,000,000,000 |
119,000,000,000 |
168,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
297,000,000,000 |
119,000,000,000 |
168,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,537,086,471 |
66,690,256,372 |
30,318,023,842 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,488,180,410 |
62,611,417,844 |
26,394,195,207 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,642,804,983 |
1,601,744,485 |
2,990,409,803 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,406,101,078 |
2,477,094,043 |
933,418,832 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
222,628,823,536 |
175,459,650,739 |
211,303,227,899 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
225,330,784,202 |
196,572,990,214 |
219,669,251,947 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,701,960,666 |
-21,113,339,475 |
-8,366,024,048 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,245,577,842 |
481,369,754 |
2,945,055,751 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
943,992,214 |
479,295,288 |
2,135,546,233 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
700,943,989 |
2,074,466 |
809,509,518 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
600,641,639 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,415,954,468 |
268,653,284,857 |
271,425,741,365 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
213,121,543,933 |
209,729,591,479 |
209,425,495,818 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,815,127,241 |
209,439,049,788 |
205,215,362,976 |
|
|
- Nguyên giá |
401,499,198,971 |
400,512,388,310 |
399,166,304,055 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,684,071,730 |
-191,073,338,522 |
-193,950,941,079 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
306,416,692 |
290,541,691 |
4,210,132,842 |
|
|
- Nguyên giá |
549,000,000 |
549,000,000 |
4,531,881,407 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,583,308 |
-258,458,309 |
-321,748,565 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,153,778,851 |
5,749,808,985 |
5,345,839,119 |
|
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,351,898,068 |
-28,755,867,934 |
-29,159,837,800 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,266,447,016 |
8,008,841,929 |
7,576,986,414 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,266,447,016 |
8,008,841,929 |
7,576,986,414 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,874,184,668 |
45,165,042,464 |
49,077,420,014 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,874,184,668 |
43,273,076,919 |
42,718,833,564 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,891,965,545 |
6,358,586,450 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
975,976,515,982 |
893,814,199,420 |
900,498,287,046 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
515,078,702,594 |
459,519,739,914 |
420,250,320,482 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,899,992,594 |
459,341,029,914 |
418,936,814,397 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,298,828,764 |
157,056,143,754 |
165,896,132,473 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,546,343,675 |
7,812,041,961 |
7,410,943,763 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,802,171,790 |
12,320,435,052 |
14,946,178,829 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,981,557,743 |
46,273,051 |
4,174,561,614 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,437,864,260 |
62,120,556,294 |
32,600,909,280 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,731,899,644 |
645,022,789 |
1,407,761,511 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
263,128,237,905 |
213,367,468,200 |
186,527,238,114 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
178,710,000 |
178,710,000 |
1,313,506,085 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
178,710,000 |
178,710,000 |
100,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,213,506,085 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,897,813,388 |
434,294,459,506 |
480,247,966,564 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,897,813,388 |
434,294,459,506 |
480,247,966,564 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,929,813,094 |
28,929,813,094 |
28,929,813,094 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
207,984,260,294 |
181,380,906,412 |
227,334,413,470 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,340,457,174 |
2,946,148,174 |
181,380,906,412 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
126,643,803,120 |
178,434,758,238 |
45,953,507,058 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
975,976,515,982 |
893,814,199,420 |
900,498,287,046 |
|
|