MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 706,560,561,514 625,160,914,563 629,072,545,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,149,073,665 263,529,637,698 216,506,238,189
1. Tiền 38,949,073,665 19,029,637,698 24,506,238,189
2. Các khoản tương đương tiền 114,200,000,000 244,500,000,000 192,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 297,000,000,000 119,000,000,000 168,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 297,000,000,000 119,000,000,000 168,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,537,086,471 66,690,256,372 30,318,023,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,488,180,410 62,611,417,844 26,394,195,207
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,642,804,983 1,601,744,485 2,990,409,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,406,101,078 2,477,094,043 933,418,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,628,823,536 175,459,650,739 211,303,227,899
1. Hàng tồn kho 225,330,784,202 196,572,990,214 219,669,251,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,701,960,666 -21,113,339,475 -8,366,024,048
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,245,577,842 481,369,754 2,945,055,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 943,992,214 479,295,288 2,135,546,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 700,943,989 2,074,466 809,509,518
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 600,641,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,415,954,468 268,653,284,857 271,425,741,365
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,121,543,933 209,729,591,479 209,425,495,818
1. Tài sản cố định hữu hình 212,815,127,241 209,439,049,788 205,215,362,976
- Nguyên giá 401,499,198,971 400,512,388,310 399,166,304,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,684,071,730 -191,073,338,522 -193,950,941,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 306,416,692 290,541,691 4,210,132,842
- Nguyên giá 549,000,000 549,000,000 4,531,881,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,583,308 -258,458,309 -321,748,565
III. Bất động sản đầu tư 6,153,778,851 5,749,808,985 5,345,839,119
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,351,898,068 -28,755,867,934 -29,159,837,800
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,266,447,016 8,008,841,929 7,576,986,414
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,266,447,016 8,008,841,929 7,576,986,414
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,874,184,668 45,165,042,464 49,077,420,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,874,184,668 43,273,076,919 42,718,833,564
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,891,965,545 6,358,586,450
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 975,976,515,982 893,814,199,420 900,498,287,046
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 515,078,702,594 459,519,739,914 420,250,320,482
I. Nợ ngắn hạn 514,899,992,594 459,341,029,914 418,936,814,397
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,298,828,764 157,056,143,754 165,896,132,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,546,343,675 7,812,041,961 7,410,943,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,802,171,790 12,320,435,052 14,946,178,829
4. Phải trả người lao động 3,981,557,743 46,273,051 4,174,561,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,437,864,260 62,120,556,294 32,600,909,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,731,899,644 645,022,789 1,407,761,511
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 263,128,237,905 213,367,468,200 186,527,238,114
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,973,088,813 5,973,088,813 5,973,088,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,710,000 178,710,000 1,313,506,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 178,710,000 178,710,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,213,506,085
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,897,813,388 434,294,459,506 480,247,966,564
I. Vốn chủ sở hữu 460,897,813,388 434,294,459,506 480,247,966,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,929,813,094 28,929,813,094 28,929,813,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 207,984,260,294 181,380,906,412 227,334,413,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,340,457,174 2,946,148,174 181,380,906,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 126,643,803,120 178,434,758,238 45,953,507,058
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 975,976,515,982 893,814,199,420 900,498,287,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.