Thông tin giao dịch
LBE
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA (HNX)
Công ty CP Sách và Thiết bị trường học Long An được thành lập theo quyết định số 4834/QĐ-UB ngày 9 tháng 12 năm 2004 của UBND tỉnh Long An. Công ty là đơn vị hạch toán độc lập hoạt động sản xuất kinh doanh theo luật Doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành có liên quan. Ngành nghề kinh doanh chính là phát hành sách giáo khoa và các loại sách khác, kinh doanh hàng hóa dịch vụ phục vụ nhu cầu văn hóa học tập, vui chơi lành mạnh...
Cập nhật:
15:15 T4, 13/11/2024
22.00
0.1 (0.46%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.9
-
Giá trần
24
-
Giá sàn
19.8
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
22
-
Giá thấp nhất
22
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.51
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,847,210
|
15,993,578
|
38,065,803
|
49,087,033
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,410,544
|
15,789,563
|
34,756,883
|
44,202,069
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,363,569
|
186,487
|
2,666,522
|
4,871,853
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
712,570
|
-405,884
|
361,515
|
510,004
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,054
|
-4,809
|
-119,787
|
-2,059
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
318,894
|
-654,427
|
556,622
|
1,663,615
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
248,011
|
-654,427
|
430,954
|
1,464,751
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
248,011
|
-654,427
|
428,394
|
1,461,174
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,629,347
|
11,528,082
|
41,361,076
|
50,283,541
|
|
Tổng tài sản
|
26,381,520
|
25,091,540
|
45,980,632
|
54,797,037
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,528,993
|
1,894,751
|
22,563,408
|
29,915,062
|
|
Tổng nợ
|
2,558,993
|
1,924,751
|
22,593,408
|
29,945,062
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
23,822,527
|
23,166,789
|
23,387,224
|
24,851,975
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.