MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSV

 Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)

Logo Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP - KSV>
Tổng công ty Khoáng sản - TKV hoạt động theo mô hình Công ty mẹ- Công ty con (tiền thân là Tổng công ty Khoáng sản Việt Nam) là doanh nghiệp Nhà nước, hạng đặc biệt, được thành lập theo Quyết định số 1118/QĐ/TCCBĐT. Doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực khai khoáng.
Cập nhật:
15:15 T6, 23/08/2024
50.00
  0 (0%)
Khối lượng
13,807
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50
  • Giá trần
    55
  • Giá sàn
    45
  • Giá mở cửa
    50.8
  • Giá cao nhất
    51.2
  • Giá thấp nhất
    49.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/07/2016
Với Khối lượng (cp):200,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    84.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.34
  •        P/B:
    3.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    63,384
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,000.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,343,531,552 3,018,730,922 3,150,905,634 3,432,454,081
Giá vốn hàng bán 3,078,045,602 2,688,060,631 2,790,869,134 2,600,380,590
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 265,485,950 330,670,291 360,036,500 832,073,491
Lợi nhuận tài chính -90,323,971 -93,528,235 -91,344,635 -48,621,003
Lợi nhuận khác -2,854,894 -34,061,936 -252,682 -6,180,627
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,315,282 72,634,546 95,247,187 634,273,075
Lợi nhuận sau thuế 35,667,170 40,644,763 76,353,487 503,755,722
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,913,589 30,032,522 72,743,885 493,516,871
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,279,917,542 3,398,976,966 3,732,942,164 5,008,894,665
Tổng tài sản 10,684,735,550 9,332,342,683 9,324,949,519 10,482,585,010
Nợ ngắn hạn 4,746,345,614 3,886,628,799 3,937,898,045 5,146,657,798
Tổng nợ 7,812,335,722 6,424,413,267 6,324,150,576 7,182,993,937
Vốn chủ sở hữu 2,872,399,828 2,907,929,416 3,000,798,944 3,299,591,073
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.