MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)

CTCP Cấp nước Bến Thành - BEN THANH WASUCO - BTW
Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành là đơn vị được cổ phần hóa từ Chi nhánh Cấp nước Bến Thành trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn, được thành lập và đi vào hoạt động theo hình thức CTCP từ ngày 01/02/2007. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước, cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng - công nghiệp...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
36.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.3
  • Giá trần
    39.9
  • Giá sàn
    32.7
  • Giá mở cửa
    36.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/03/2010
Với Khối lượng (cp):9,360,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):100.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,360,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 12/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.66
  •        P/E :
    7.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.24
  •        P/B:
    1.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    9,360,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,360,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    339.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 130,930,804 132,924,152 135,342,899 138,512,336
Giá vốn hàng bán 79,162,380 85,017,282 88,890,545 80,926,954
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,768,424 47,906,871 46,452,355 57,585,382
Lợi nhuận tài chính 1,547,534 322,583 800,320 -12,243
Lợi nhuận khác 860,947 91,431 -12,890 39,121
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,752,703 12,444,758 -1,044,851 29,897,685
Lợi nhuận sau thuế 15,002,163 9,955,806 -976,665 23,918,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,002,163 9,955,806 -976,665 23,918,148
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,239,490 177,853,960 173,754,628 182,446,310
Tổng tài sản 350,332,884 362,066,142 370,290,893 369,471,849
Nợ ngắn hạn 89,400,524 92,129,834 114,774,069 92,088,679
Tổng nợ 101,292,564 103,014,013 124,650,387 100,957,137
Vốn chủ sở hữu 249,040,320 259,052,129 245,640,506 268,514,712
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.