MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)

CTCP Cấp nước Bến Thành - BEN THANH WASUCO - BTW
Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành là đơn vị được cổ phần hóa từ Chi nhánh Cấp nước Bến Thành trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn, được thành lập và đi vào hoạt động theo hình thức CTCP từ ngày 01/02/2007. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển hệ thống cấp nước, cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất; tư vấn xây dựng các công trình cấp nước, công trình dân dụng - công nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
36.50
  -1.3 (-3.44%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.8
  • Giá trần
    41.5
  • Giá sàn
    34.1
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    36.5
  • Giá thấp nhất
    36
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.23 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/03/2010
Với Khối lượng (cp):9,360,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):100.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/11/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,360,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 12/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.12
  •        P/E :
    7.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.69
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    9,360,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,360,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    341.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 135,342,899 138,512,336 141,420,819 141,420,819
Giá vốn hàng bán 88,890,545 80,926,954 85,016,696 85,016,696
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,452,355 57,585,382 56,404,123 56,404,123
Lợi nhuận tài chính 800,320 -12,243 186,241 186,241
Lợi nhuận khác -12,890 39,121 34,794 34,794
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,044,851 29,897,685 23,062,829 23,062,829
Lợi nhuận sau thuế -976,665 23,918,148 18,450,263 18,450,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -976,665 23,918,148 18,450,263 18,450,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 173,754,628 182,446,310 176,254,438 176,254,438
Tổng tài sản 370,290,893 369,471,849 356,863,028 356,863,028
Nợ ngắn hạn 114,774,069 92,088,679 96,719,678 96,719,678
Tổng nợ 124,650,387 100,957,137 104,580,274 104,580,274
Vốn chủ sở hữu 245,640,506 268,514,712 252,282,753 252,282,753
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.