1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,806,925,804 |
8,802,048,770 |
|
34,879,117,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,088,000 |
198,765,079 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,803,837,804 |
8,603,283,691 |
|
34,879,117,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,625,921,724 |
5,120,127,200 |
|
26,449,450,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,177,916,080 |
3,483,156,491 |
|
8,429,667,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
134,934,039 |
161,660,154 |
|
190,077,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
7,422,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
7,422,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,315,443,955 |
2,530,856,276 |
|
3,876,943,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
561,214,040 |
745,678,948 |
|
1,078,885,776 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,436,192,124 |
368,281,421 |
|
3,656,493,620 |
|
12. Thu nhập khác |
258,199,058 |
1,194,663 |
|
1,969,709 |
|
13. Chi phí khác |
36,097,697 |
15,268,622 |
|
18,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
222,101,361 |
-14,073,959 |
|
-16,530,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,658,293,485 |
354,207,462 |
|
3,639,963,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
342,169,877 |
100,532,852 |
|
741,676,907 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,316,123,608 |
253,674,610 |
|
2,898,286,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,316,123,608 |
253,674,610 |
|
2,898,286,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
417 |
|
|
918 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
417 |
|
|
918 |
|