MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCM

 Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP - BECAMEX IDC - BCM
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp - CTCP (Becamex IDC Corp) được thành lập từ năm 1976, sau hơn 40 năm xây dựng và phát triển đến nay Becamex IDC Corp đã trở thành thương hiệu có uy tín trên lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư, Đô Thị và hạ tầng giao thông.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
71.40
  0 (0%)
Khối lượng
351,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71.4
  • Giá trần
    76.3
  • Giá sàn
    66.5
  • Giá mở cửa
    71.3
  • Giá cao nhất
    71.4
  • Giá thấp nhất
    70.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    108,600
  • GT Mua
    8.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.26 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2018
Với Khối lượng (cp):23,469,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,035,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.67
  •        P/E :
    26.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.26
  •        P/B:
    3.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    396,530
  • KLCP đang niêm yết:
    1,035,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,035,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    73,899.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,143,151,894 5,169,656,526 811,854,842 1,164,712,228
Giá vốn hàng bán 398,988,806 2,469,341,654 237,401,007 462,247,972
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 728,356,854 2,590,282,972 574,204,438 699,599,156
Lợi nhuận tài chính -142,327,622 -276,489,482 -161,559,478 -240,315,003
Lợi nhuận khác -1,258,560 -6,866,561 4,556,112 -239,790
Tổng lợi nhuận trước thuế 268,619,454 2,362,015,876 127,788,804 365,864,220
Lợi nhuận sau thuế 215,630,029 2,049,742,790 119,236,772 394,140,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 217,371,560 2,050,962,425 118,116,106 380,678,167
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,481,900,632 31,086,081,718 28,160,520,405 28,454,924,758
Tổng tài sản 49,454,195,076 53,180,456,125 54,069,051,257 55,029,367,495
Nợ ngắn hạn 19,478,640,584 22,997,831,278 22,551,228,059 22,159,924,030
Tổng nợ 31,481,074,530 34,091,459,373 34,542,659,397 35,202,223,286
Vốn chủ sở hữu 17,973,120,546 19,088,996,752 19,526,391,859 19,827,144,209
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.