MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TL4

 Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP - TL4>
Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 – CTCP tiền thân là Liên hiệp các xí nghiệp xây dựng thủy lợi khu vực IV được thành lập ngày 19/11/1979. Ngày 01/01/2009, Tổng Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình thủy lợi, đê đập, hệ thống tưới tiêu, công trình thủy công, thủy điện...; sản xuất khai thác và mua bán vật liệu xây dựng;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
6.3
  0.2 (3.28%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.1
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/02/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,008,338
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.98
  •        P/E :
    -2.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.53
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,041
  • KLCP đang niêm yết:
    16,008,338
  • KLCP đang lưu hành:
    14,658,338
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    92.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,334,466 16,441,379 32,787,843 17,663,961
Giá vốn hàng bán 7,011,596 15,981,764 30,638,767 37,908,528
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,322,870 459,615 2,149,076 -20,244,567
Lợi nhuận tài chính -3,569,677 38,473,831 -1,789,351 -1,961,933
Lợi nhuận khác 663,967 5,043,376 4,054,225 1,327,338
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,497,912 15,585,720 306,880 -61,571,257
Lợi nhuận sau thuế -2,594,814 12,639,170 -146,809 -58,074,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,470,768 12,779,242 -38,668 -57,947,685
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 323,371,441 308,597,863 230,648,172 163,291,380
Tổng tài sản 857,253,769 817,395,611 671,054,486 603,524,722
Nợ ngắn hạn 240,790,584 190,837,000 138,736,108 145,355,424
Tổng nợ 565,030,913 512,533,584 436,899,268 427,443,621
Vốn chủ sở hữu 292,222,856 304,862,026 234,155,218 176,081,101
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.