Thông tin giao dịch
TIS
Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (TISCO) tiền thân là Công ty Gang thép Thái Nguyên, được thành lập năm 1959, là khu Công nghiệp đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam có dây chuyền sản xuất liên hợp khép kín từ khai thác quặng sắt đến sản xuất gang, phôi thép và cán thép. Cổ phiếu của côn ty khai trương chào sàn ngày 24/03/2011.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 20/04/2018
12.5
0.3 (2.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.2
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
10.4
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
12.7
-
Giá thấp nhất
12
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
6.59
-
(**) Hệ số beta:
0.13
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
62,060
-
KLCP đang niêm yết:
184,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
284,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
3,550.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
184,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,848,236,739
|
7,900,843,435
|
8,578,490,506
|
9,725,706,777
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,318,893,568
|
7,351,327,015
|
7,872,342,211
|
9,166,557,526
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
529,301,395
|
548,009,858
|
705,807,968
|
558,860,789
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-296,980,760
|
-259,723,344
|
-186,029,505
|
-196,220,750
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,931,190
|
-3,198,571
|
5,508,574
|
58,164,165
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-78,900,880
|
60,127,619
|
210,177,260
|
122,690,729
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-78,900,880
|
60,127,619
|
205,818,318
|
100,174,955
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-20,690,342
|
87,053,197
|
203,034,732
|
98,693,899
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,692,477,938
|
3,953,859,373
|
4,155,218,810
|
2,899,101,446
|
|
Tổng tài sản
|
9,507,535,716
|
10,998,711,797
|
11,147,477,811
|
9,939,887,187
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,861,735,205
|
4,258,077,622
|
4,446,244,795
|
3,956,862,623
|
|
Tổng nợ
|
7,769,961,763
|
8,398,885,994
|
8,362,420,598
|
8,051,235,250
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,663,641,636
|
2,599,825,803
|
2,785,057,213
|
1,888,651,936
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.