Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,124,720
|
31,351,720
|
41,739,740
|
47,942,730
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-566,410
|
2,761,580
|
2,846,100
|
-4,503,590
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-566,410
|
2,761,580
|
2,846,100
|
-4,840,300
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-566,410
|
2,761,580
|
2,846,100
|
-4,840,300
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
480,058,320
|
715,193,770
|
573,680,870
|
627,180,980
|
|