MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 480,058,320,000 715,193,770,000 573,680,870,000 627,180,980,000
I. Tài sản tài chính 476,654,390,000 709,858,850,000 568,391,640,000 623,487,970,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,086,590,000 19,867,420,000 4,425,010,000 23,864,670,000
1.1. Tiền 3,086,590,000 19,867,420,000 4,425,010,000 23,864,670,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 122,730,730,000 120,221,560,000 121,357,390,000 1,107,950,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 269,299,230,000 561,366,400,000 537,988,830,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 432,505,350,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -19,921,530,000
7. Các khoản phải thu 81,308,210,000 7,824,610,000 9,912,440,000 80,231,570,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 75,000,000,000 75,667,800,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 6,308,210,000 7,824,610,000 9,912,440,000 4,563,770,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 191,110,000 141,120,000 78,620,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 141,540,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 55,038,510,000 296,210,000 112,820,000 216,490,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -55,000,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,403,930,000 5,334,920,000 5,289,230,000 3,693,010,000
1. Tạm ứng 1,052,000,000 1,293,320,000 1,894,000,000 450,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 515,880,000 1,417,700,000 1,069,990,000 1,254,480,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 500,000,000 1,029,200,000 989,200,000 989,200,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,336,040,000 1,594,700,000 1,336,040,000 999,330,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 30,277,820,000 29,435,060,000 28,664,240,000 28,243,340,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 10,277,820,000 9,435,060,000 8,664,240,000 8,243,340,000
1. Tài sản cố định hữu hình 8,507,770,000 7,771,690,000 7,107,550,000 6,498,330,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,770,060,000 1,663,370,000 1,556,690,000 1,745,000,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510,336,150,000 744,628,830,000 602,345,110,000 655,424,310,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,429,960,000 398,961,070,000 253,831,250,000 311,750,750,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 167,373,410,000 398,907,020,000 253,777,200,000 311,696,710,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 555,400,000 1,184,080,000 962,790,000 695,580,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 23,910,000 23,910,000 23,910,000
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước 728,200,000 1,241,700,000 900,700,000 845,700,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,184,130,000 5,552,430,000 5,603,770,000 2,184,350,000
11. Phải trả người lao động 2,055,880,000 2,574,740,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 20,670,000 1,260,000 25,220,000 290,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,543,930,000 6,425,490,000 8,152,380,000 2,291,010,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 153,876,870,000 384,117,630,000 235,149,280,000 305,271,430,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384,430,000 384,430,000 384,430,000 384,430,000
II. Nợ phải trả dài hạn 56,550,000 54,050,000 54,050,000 54,050,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 56,550,000 54,050,000 54,050,000 54,050,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 342,906,180,000 345,667,760,000 348,513,860,000 343,673,560,000
I. Vốn chủ sở hữu 342,906,180,000 345,667,760,000 348,513,860,000 343,673,560,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,606,376,000,000 1,606,376,000,000 1,606,376,000,000 1,606,376,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000 1,466,076,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000 140,300,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 44,599,140,000 105,086,410,000 105,086,410,000 105,086,410,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 55,523,180,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,970,130,000 4,006,040,000 4,006,040,000 4,006,040,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối -1,372,562,270,000 -1,369,800,690,000 -1,366,954,590,000 -1,371,794,890,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1,372,562,270,000 -1,369,802,050,000 -1,366,954,590,000 -1,371,794,890,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1,360,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 510,336,150,000 744,628,830,000 602,345,110,000 655,424,310,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.