Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,243,371
|
3,258,081
|
9,416,754
|
18,567,083
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,187,232
|
559,153
|
6,091,541
|
15,429,207
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,100,081
|
559,153
|
5,653,869
|
14,732,182
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,100,081
|
559,153
|
5,653,869
|
14,732,182
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
212,782,754
|
213,656,170
|
271,434,539
|
310,133,518
|
|