Doanh thu bán hàng và CCDV
|
68,296,249
|
44,263,851
|
31,519,487
|
30,279,148
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
4,413,706
|
6,680,964
|
-1,365,844
|
-173,424
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
4,413,706
|
5,059,103
|
-1,365,844
|
-173,424
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,413,706
|
5,059,103
|
-1,365,844
|
-173,424
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
719,200,135
|
347,205,161
|
666,261,218
|
413,395,969
|
|