Doanh thu bán hàng và CCDV
|
56,924,654
|
52,524,570
|
68,296,249
|
44,263,851
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
2,134,391
|
2,308,523
|
4,413,706
|
6,680,964
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,134,391
|
2,308,523
|
4,413,706
|
5,059,103
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,134,391
|
2,308,523
|
4,413,706
|
5,059,103
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
718,524,750
|
449,345,980
|
719,200,135
|
347,205,161
|
|