MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTA

 Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - MITRACO - MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP tiền thân là Công ty Khai thác, Chế biến và Xuất khẩu Titan Hà Tĩnh, được thành lập theo quyết định ngày 06/08/1996 của UBND Hà Tĩnh. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCp từ ngày 02/03/2014. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến, kinh doanh các loại khoáng sản, quặng có chất phóng xạ; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
4
  0.2 (5.26%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,113,591
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.16
  •        P/E :
    -25.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.36
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,795
  • KLCP đang niêm yết:
    110,113,591
  • KLCP đang lưu hành:
    110,113,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    440.45
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 340,666,809 359,498,651 363,543,720 329,426,046
Giá vốn hàng bán 317,130,652 333,655,627 349,553,470 308,100,892
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,349,353 25,441,887 13,146,276 21,312,083
Lợi nhuận tài chính 9,496,291 -982,107 4,625,390 498,005
Lợi nhuận khác -331,622 4,258,879 684,647 410,499
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,155,736 5,821,342 -8,684,454 -3,403,477
Lợi nhuận sau thuế 3,785,404 3,883,093 -13,153,683 -5,189,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,199,080 1,894,596 -9,271,234 -5,406,873
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 626,723,245 632,838,649 656,674,095 616,750,321
Tổng tài sản 2,025,858,230 2,017,092,887 2,075,374,773 2,020,526,051
Nợ ngắn hạn 591,032,933 535,764,461 579,854,233 527,771,989
Tổng nợ 831,606,050 831,306,228 910,201,529 855,289,548
Vốn chủ sở hữu 1,194,252,180 1,185,786,659 1,165,173,244 1,165,236,503
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.