Thông tin giao dịch
LCW
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu (UpCOM)
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu tiền thân là Công ty cấp phát nước Lai Châu, được thành lập theo Quyết định số 138/QĐ-UBND ngày 31/01/2004 của UBND tỉnh Lai Châu. Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm: Khai thác, xử lý và cung cấp nước; sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng; Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí;...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 22/02/2019
10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.23
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
21,586,514
-
KLCP đang lưu hành:
21,566,514
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
215.67
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
21,586,514
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2018
|
Quý 2-2018
|
Quý 3-2018
|
Quý 4-2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,046,590
|
8,560,059
|
7,807,618
|
10,260,909
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,445,462
|
6,441,450
|
5,358,595
|
8,000,480
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,601,128
|
2,118,609
|
2,449,023
|
2,260,429
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
62,996
|
81,677
|
94,443
|
81,848
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,711
|
89,351
|
-68,728
|
5,759
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
67,732
|
117,432
|
81,437
|
202,537
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
48,116
|
93,596
|
50,915
|
161,417
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
48,116
|
93,596
|
50,915
|
161,417
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
18,958,865
|
21,433,898
|
21,367,904
|
17,764,094
|
|
Tổng tài sản
|
230,016,204
|
230,728,362
|
230,474,442
|
233,510,652
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,534,431
|
10,369,690
|
3,457,713
|
12,939,648
|
|
Tổng nợ
|
9,534,431
|
10,369,690
|
3,457,713
|
12,939,648
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
220,481,773
|
220,358,672
|
227,016,729
|
220,571,004
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.