MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCW

 Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu - LCW>
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu tiền thân là Công ty cấp phát nước Lai Châu, được thành lập theo Quyết định số 138/QĐ-UBND ngày 31/01/2004 của UBND tỉnh Lai Châu. Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm: Khai thác, xử lý và cung cấp nước; sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng; Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 05/06/2023
5.7
  -1 (-14.93%)
Khối lượng
5,400
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    5.7
  • Giá thấp nhất
    5.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/11/2016
Với Khối lượng (cp):21,586,514
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:06/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.107%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.1%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.1%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.095%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.086%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.06%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    326.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.04
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,070
  • KLCP đang niêm yết:
    21,586,514
  • KLCP đang lưu hành:
    21,566,514
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    122.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,073,214 10,089,276 10,689,587 9,537,070
Giá vốn hàng bán 8,006,888 7,589,569 8,361,332 7,692,059
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,066,326 2,499,708 2,328,255 1,845,011
Lợi nhuận tài chính 138,944 123,672 150,527 106,637
Lợi nhuận khác -438,320 -135,181 -327 82
Tổng lợi nhuận trước thuế 124,633 58,208 216,537 105,800
Lợi nhuận sau thuế 99,707 18,867 173,164 84,640
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 99,707 18,867 173,164 84,640
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,483,860 22,176,446 26,487,652 24,574,278
Tổng tài sản 232,798,809 231,778,833 235,870,259 229,979,377
Nợ ngắn hạn 16,332,988 15,294,145 19,212,408 13,506,466
Tổng nợ 16,332,988 15,294,145 19,212,408 13,506,466
Vốn chủ sở hữu 216,465,821 216,484,688 216,657,852 216,472,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.