MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCA

 Công ty cổ phần B.C.H (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần B.C.H - BCA
Công ty cổ phần B.C.H được thành lập ngày 10/03/2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0800286887 do Phòng đăng ký kinh doanh Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Hải Dương cấp (Đăng ký thay đổi lần thứ 7 ngày 05/3/2020). Với số vốn điều lệ 190 tỷ đồng. Công ty B.C.H hoạt động sản xuất kinh doanh đa ngành nghề, trong đó ngành nghề chính là: Phôi thép, thép xây dựng, phế liệu kim loại, than coke, các sản phẩm phụ trợ của ngành thép … Doanh thu hàng năm từ 1.300 đến 2.000 tỷ, nộp ngân sách nhà nước 2->3 tỷ mỗi năm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
18.5
  -0.6 (-3.14%)
Khối lượng
90,103
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.1
  • Giá trần
    21.9
  • Giá sàn
    16.3
  • Giá mở cửa
    19.1
  • Giá cao nhất
    19.1
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    20.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    20.95
  •        P/E :
    0.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.23
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,470
  • KLCP đang niêm yết:
    19,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    351.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 745,719,439 739,043,614 1,000,221,329 1,358,321,232
Giá vốn hàng bán 734,955,560 729,915,680 994,280,016 1,356,193,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,644,166 7,709,926 1,510,573 2,127,769
Lợi nhuận tài chính -3,067,687 -7,974,472 -3,427,891 2,691,175
Lợi nhuận khác 111,000 395,134,277
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,800,319 -1,414,458 -2,774,359 397,363,578
Lợi nhuận sau thuế 4,800,319 -1,414,458 -2,774,359 397,363,578
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,800,319 -1,414,458 -2,774,359 397,363,578
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 648,597,103 705,400,168 791,731,774 2,496,321,065
Tổng tài sản 866,218,498 918,538,572 1,000,391,996 4,012,967,717
Nợ ngắn hạn 714,985,663 776,715,070 861,342,853 2,926,078,216
Tổng nợ 722,980,537 776,715,070 861,342,853 3,476,554,996
Vốn chủ sở hữu 143,237,960 141,823,502 139,049,143 536,412,721
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.