MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần B.C.H (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 648,597,103,434 705,400,168,291 791,731,773,517 2,496,321,064,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,358,924,646 16,910,597,181 4,603,070,498 1,038,024,304,755
1. Tiền 1,358,924,646 16,910,597,181 4,603,070,498 1,038,024,304,755
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,766,953,487 119,766,953,487 119,766,953,487 82,766,953,487
1. Chứng khoán kinh doanh 9,766,953,487 9,766,953,487 9,766,953,487 9,766,953,487
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 73,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,954,905,772 346,882,566,834 387,278,627,502 830,781,051,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 401,702,632,717 421,708,673,778 454,023,629,491 661,218,729,594
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,285,654 5,285,654 74,264,654 233,152,427,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,350,049,754 1,271,669,755 9,283,795,710 14,052,511,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,103,062,353 -76,103,062,353 -76,103,062,353 -77,642,617,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,971,505,715 220,696,178,273 273,346,986,752 520,564,245,890
1. Hàng tồn kho 231,471,961,986 221,196,634,544 273,847,443,023 521,064,702,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500,456,271 -500,456,271 -500,456,271 -500,456,271
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,544,813,814 1,143,872,516 6,736,135,278 24,184,508,946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,189,813,814 788,872,516 6,381,135,278 23,829,508,946
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 355,000,000 355,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 355,000,000 355,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,621,394,200 213,138,403,522 208,660,222,327 1,516,646,652,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,721,711,159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,721,711,159
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 217,621,394,200 213,138,403,522 208,660,222,327 1,429,088,395,967
1. Tài sản cố định hữu hình 217,621,394,200 213,138,403,522 208,660,222,327 1,428,601,855,292
- Nguyên giá 521,746,255,548 521,746,255,548 521,746,255,548 2,738,157,584,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,124,861,348 -308,607,852,026 -313,086,033,221 -1,309,555,729,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 486,540,675
- Nguyên giá 159,462,000 159,462,000 159,462,000 2,508,341,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,462,000 -159,462,000 -159,462,000 -2,021,800,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,836,545,304
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,836,545,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 866,218,497,634 918,538,571,813 1,000,391,995,844 4,012,967,717,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 722,980,537,356 776,715,069,678 861,342,852,923 3,476,554,996,106
I. Nợ ngắn hạn 714,985,663,371 776,715,069,678 861,342,852,923 2,926,078,216,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 553,660,223,461 557,714,443,020 680,009,175,213 601,955,584,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,590,922,707 2,450 14,348,419,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,656,183,702
4. Phải trả người lao động 139,690,977 123,198,394 114,307,120 15,083,434,037
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,823,254,752
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,223,739,771 52,220,239,771 37,114,239,771 907,855,639,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,850,752,469 143,955,009,093 143,993,871,676 1,355,244,444,837
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111,256,693 111,256,693 111,256,693 111,256,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,994,873,985 550,476,780,000
1. Phải trả người bán dài hạn 7,994,873,985
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,476,780,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 540,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,237,960,278 141,823,502,135 139,049,142,921 536,412,721,166
I. Vốn chủ sở hữu 143,237,960,278 141,823,502,135 139,049,142,921 536,412,721,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 190,000,000,000 190,000,000,000 190,000,000,000 190,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,000,000,000 190,000,000,000 190,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,762,039,722 -48,176,497,865 -50,950,857,079 346,412,721,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51,562,358,751 -51,562,358,751 -51,562,358,751 -51,562,358,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,800,319,029 3,385,860,886 611,501,672 397,975,079,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 866,218,497,634 918,538,571,813 1,000,391,995,844 4,012,967,717,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.