Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Tỷ lệ ký quỹ
Danh sách các mã đủ điều kiện GD ký quỹ
Xem theo mã CK
Xem theo CTCK
ABS (CK An Bình)
ACBS (CK ACB)
AGR (CK NHNN&PTNT)
APEC (CK Châu Á - Thái Bình Dương)
APSI (CK An Phát)
BETA (CK Beta)
BSI (CK BIDV)
BVSC (CK Bảo Việt)
CTS (CK VietinBank)
EVS (CK Everest)
FNS (CK FUNAN)
FSC (CK Yuanta)
HFT (CK Pinetree)
HSC (CK Tp.HCM)
KBSV (CK KB Việt Nam)
KIS (CK KIS)
MBKE (CK MayBank Kim Eng)
MBS (CK MB)
MIRAEASSET (CK Mirae Asset)
NHSV (CK NH)
PHS (CK Phú Hưng)
SHS (CK Sài Gòn Hà Nội)
SSI (CK SSI)
TVB (CK Trí Việt)
TVSI (CK Tân Việt)
VCBS (CK Vietcombank)
VCSC (CK Bản Việt)
VDSC (CK Rồng Việt)
VFS (CK Nhất Việt)
VIX (CK IB)
VNDS (CK VNDirect)
VPBS (CK VPBank)
Tỷ lệ ký quỹ tại Công ty TNHH MTV Chứng khoán MayBank Kim Eng (MBKE)
(cập nhật mới nhất ngày 21/04/2020)
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UPCOM
Tìm mã CK (Tên công ty)
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tất cả
Hiển thị theo :
Tỷ lệ margin
hoặc
Tỷ lệ đòn bẩy
Mã
Tên công ty
Sàn
Tỷ lệ
AAA
40 %
AAV
20 %
ACB
50 %
ACL
20 %
ANV
20 %
ASM
30 %
AST
20 %
BCG
10 %
BFC
20 %
BID
50 %
BMI
20 %
BMP
50 %
BVH
50 %
BVS
20 %
BWE
40 %
CAV
20 %
CEO
20 %
CII
30 %
CMG
20 %
CNG
20 %
CSM
20 %
CSV
30 %
CTD
50 %
CTG
50 %
CTI
20 %
CVT
30 %
D2D
20 %
DBC
30 %
DCM
30 %
DDG
20 %
DGC
40 %
DGW
40 %
DHA
20 %
DHC
30 %
DHG
50 %
DIG
40 %
DMC
20 %
DPM
50 %
DPR
30 %
DRC
50 %
DSN
30 %
DVP
20 %
DXG
40 %
EIB
30 %
EVE
20 %
FCN
40 %
FLC
20 %
FMC
40 %
FPT
50 %
FRT
30 %
GAS
50 %
GEG
30 %
GEX
40 %
GMC
20 %
GMD
50 %
HAH
20 %
HAX
20 %
HBC
40 %
HCM
50 %
HDB
50 %
HDC
30 %
HDG
30 %
HHS
20 %
HPG
50 %
HSG
30 %
HT1
30 %
IDI
20 %
IJC
30 %
IMP
40 %
ITA
20 %
ITD
20 %
KBC
40 %
KDC
30 %
KDH
40 %
KSB
20 %
LBM
20 %
LCG
20 %
LDG
20 %
LHC
20 %
LHG
20 %
MBB
50 %
MBS
30 %
MSH
30 %
MSN
50 %
MWG
50 %
NBB
30 %
NDN
20 %
NLG
40 %
NT2
50 %
NTL
30 %
NTP
30 %
NVB
20 %
PAC
30 %
PC1
40 %
PDR
20 %
PET
20 %
PHR
40 %
PLX
50 %
PNJ
50 %
POW
50 %
PPC
40 %
PTB
40 %
PVC
20 %
PVD
40 %
PVI
30 %
PVS
40 %
PVT
40 %
REE
50 %
SAB
50 %
SAM
30 %
SBT
40 %
SCR
30 %
SHB
30 %
SHI
20 %
SHS
20 %
SJS
30 %
SKG
20 %
SSI
50 %
STB
40 %
STK
30 %
SVC
20 %
SZC
30 %
SZL
30 %
TCB
50 %
TCD
10 %
TCH
20 %
TCM
40 %
TDC
30 %
TDH
30 %
TDM
30 %
TNA
20 %
TNG
30 %
TPB
40 %
TV2
30 %
TVB
5 %
TVC
20 %
VC3
30 %
VCB
50 %
VCG
40 %
VCI
20 %
VCS
40 %
VGC
40 %
VHC
40 %
VHM
50 %
VIC
50 %
VJC
40 %
VND
40 %
VNE
20 %
VNM
50 %
VPB
40 %
VPH
20 %
VPI
30 %
VRE
50 %
VSC
50 %
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ