MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSC

 Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (HOSE)

CTCP Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ - TSC
Năm 1976, Công ty Vật tư nông nghiệp Hậu Giang năm 1976 Ủy ban Nhân Dân tỉnh Hậu Giang quyết định thành lập. Trên cơ sở Công ty Vật tư nông nghiệp Hậu Giang, ngày 23/04/1986, Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Hậu Giang có quyết định số 12 về việc thành lập Công ty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Hậu Giang. Ngày 20/11/1991 thành lập Công ty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ. Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ được thành lập theo Quyết định số 2500/QĐCT.UB ngày 25/07/2003
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
2.97
  0.19 (6.83%)
Khối lượng
888,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.78
  • Giá trần
    2.97
  • Giá sàn
    2.59
  • Giá mở cửa
    2.83
  • Giá cao nhất
    2.97
  • Giá thấp nhất
    2.81
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,312,915
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 13/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 08/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/04/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/08/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.08
  •        P/E :
    -37.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.18
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    432,410
  • KLCP đang niêm yết:
    196,858,925
  • KLCP đang lưu hành:
    196,858,925
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    584.67
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,420,037 130,848,543 128,363,612 168,184,141
Giá vốn hàng bán 96,998,733 105,416,127 98,393,986 125,417,652
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,387,665 24,693,395 29,873,464 42,755,114
Lợi nhuận tài chính 20,350,360 11,338,312 15,430,981 15,875,633
Lợi nhuận khác 209,123 -1,090,722 1,612,651 242,829
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,430,526 -9,776,737 12,086,078 16,893,523
Lợi nhuận sau thuế 1,778,093 -14,075,671 6,811,051 10,770,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,335,606 -15,524,111 -250,739 1,467,251
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,871,261,986 1,850,500,756 1,580,981,311 1,593,686,656
Tổng tài sản 3,014,891,156 2,974,588,196 2,678,213,436 2,772,617,433
Nợ ngắn hạn 482,843,747 456,520,647 155,554,142 239,582,657
Tổng nợ 514,432,392 488,205,104 185,040,956 269,026,909
Vốn chủ sở hữu 2,500,458,764 2,486,383,092 2,493,172,480 2,503,590,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.