Doanh thu bán hàng và CCDV
|
168,130,062
|
118,672,113
|
98,907,337
|
189,622,706
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
67,108,896
|
48,684,580
|
38,590,517
|
68,423,919
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,147,281
|
-8,807,486
|
-5,590,963
|
7,505,954
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,592,127
|
-8,865,567
|
-5,643,610
|
7,422,894
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
380,492,488
|
418,840,364
|
421,653,905
|
443,021,334
|
|