MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FDC

 Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư (HOSE)

CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư TP.HCM - FIDECO - FDC
Công ty được thành lập vào năm 1989 với tên gọi là Công ty Phát triển Thủy sản Thành phố HCM theo Quyết định số 144/QĐ-UB ngày 31/03/1989 của UBND TP HCM dưới hình thức một công ty liên doanh cổ phần.3/12/1993 Công ty được UBND TP HCM chấp thuận cho thay đổi thành Công ty Cổ phần hoạt động theo Luật Công ty với tên gọi là Công ty Cổ phần Ngoại Thương và Phát Triển Đầu tư TP HCM (gọi tắt là Công ty Cổ phần FIDECO)
Vào diện cảnh cáo từ 5/4/2023 do LNST chưa phân phối trên BCTC KT 2022 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.8
  -0.3 (-2.29%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    12.2
  • Giá mở cửa
    12.8
  • Giá cao nhất
    12.8
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,297,699
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 31/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 22/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 31/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 00
- 12/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 10/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -5.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -5.12
  •        P/E :
    -2.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.52
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    340
  • KLCP đang niêm yết:
    38,629,988
  • KLCP đang lưu hành:
    38,623,488
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    494.38
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,080,686 4,097,899 4,415,151 4,533,002
Giá vốn hàng bán 48,234,923 1,380,352 1,196,144 902,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,777,411 2,717,547 3,219,007 3,630,442
Lợi nhuận tài chính 31,518,449 6,519 4,162 11,107
Lợi nhuận khác -29,521,604 20,000 -125 3,594
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,117,466 -1,714,582 -650,492 -199,878,748
Lợi nhuận sau thuế -1,798,202 -1,466,213 -570,175 -199,260,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,476,126 -1,466,213 -570,175 -199,260,431
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 521,758,520 282,697,081 265,522,576 60,668,062
Tổng tài sản 757,834,932 799,561,528 800,402,081 613,556,210
Nợ ngắn hạn 158,234,006 153,221,309 154,632,037 166,891,885
Tổng nợ 160,134,420 154,774,849 156,185,577 168,600,137
Vốn chủ sở hữu 597,700,511 644,786,679 644,216,504 444,956,073
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.