Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
5,388,871,786
|
6,953,471,407
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
779,255,879
|
1,368,756,088
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
625,573,519
|
921,224,921
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
532,204,886
|
768,519,833
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
2,433,177,486
|
3,139,152,887
|
|