Thông tin giao dịch
CCP
Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (UpCOM)
Tiền thân của CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng là Xí nghiệp Cảng Cửa Cấm Hải Phòng trực thuộc Sở Thủy sản Hải Phòng, thành lập ngày 16/01/1981. Cùng với sự phát triển ngày càng mạnh của nền kinh tế Việt Nam nói chung và ngành vận tải thủy nói riêng trong những năm 80, Cảng Cửa Cấm dần được đầu tư nâng cấp, mở rộng để có thể tiếp nhận, xếp dỡ các tàu hàng nội địa và xuất nhập khẩu có sức chở đến 5000DWT-7000DWWT.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 06/12/2019
21.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.9
-
Giá trần
25.1
-
Giá sàn
18.7
-
Giá mở cửa
21.9
-
Giá cao nhất
21.9
-
Giá thấp nhất
21.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
13.77
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
100
-
KLCP đang niêm yết:
2,400,000
-
KLCP đang lưu hành:
2,400,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
52.56
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,483,618
|
45,423,978
|
71,644,624
|
107,538,107
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,840,971
|
38,869,393
|
67,011,410
|
105,453,987
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,642,647
|
6,554,585
|
4,633,213
|
2,084,120
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
991,775
|
1,052,058
|
1,225,600
|
1,205,551
|
|
Lợi nhuận khác
|
187,832
|
410,676
|
3,113
|
49,738
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,759,556
|
3,805,711
|
2,070,477
|
86,658
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,885,373
|
2,986,164
|
1,624,911
|
59,295
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,885,373
|
2,986,164
|
1,624,911
|
59,295
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
16,261,353
|
14,506,539
|
31,721,655
|
18,510,571
|
|
Tổng tài sản
|
40,132,630
|
39,005,871
|
48,129,597
|
35,180,202
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,875,113
|
3,206,539
|
13,502,215
|
2,118,434
|
|
Tổng nợ
|
6,890,113
|
3,217,539
|
13,506,215
|
2,122,434
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
33,242,517
|
35,788,332
|
34,623,383
|
33,057,767
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.