Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,864,159
|
2,123,271
|
5,072,994
|
4,767,454
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,386,538
|
-1,438,686
|
4,730,425
|
557,187
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,386,538
|
-1,438,686
|
4,730,425
|
557,187
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,386,538
|
-1,438,686
|
4,730,425
|
557,187
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
203,656,630
|
202,930,666
|
207,798,268
|
210,963,904
|
|