Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,890,770
|
7,336,560
|
12,897,050
|
13,170,226
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
13,070,530
|
2,236,690
|
9,742,240
|
10,381,981
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
13,070,530
|
2,236,690
|
9,742,240
|
10,279,349
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,070,530
|
2,236,690
|
9,742,240
|
10,279,349
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
319,396,360
|
318,756,610
|
328,015,510
|
267,323,350
|
|