Thông tin giao dịch
VIG
Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam (HNX)
Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Ngày 11/01/2008 Công ty Cổ phần chứng khoán Thương mại và công nghiệp Việt Nam được chính thức cấp phép thành lập và hoạt động theo giấy phép số 88/UBCK-GP của Ủy ban chứng khoán Nhà nước. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ chứng khoán; dịch vụ ngân hàng; đầu tư và tư vấn tài chính doanh nghiệp; dịch vụ tài chính; nghiên cứu phân tích và tư vấn đầu tư; đầu tư tài chính.
Duy trì cảnh báo từ 3.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
6.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.9
-
Giá trần
7.5
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
6.9
-
Giá cao nhất
6.9
-
Giá thấp nhất
6.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.32
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,264,700
|
14,890,770
|
7,336,560
|
12,897,050
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,563,950
|
1,687,270
|
1,005,250
|
1,117,540
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
5,861,030
|
13,070,530
|
2,236,690
|
9,742,240
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
5,861,030
|
13,070,530
|
2,236,690
|
9,742,240
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,861,030
|
13,070,530
|
2,236,690
|
9,742,240
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,880
|
6,150
|
-830
|
-680
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
310,231,390
|
319,396,360
|
318,756,610
|
328,015,510
|
|
Tổng tài sản
|
322,755,540
|
336,106,870
|
337,872,150
|
347,742,950
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,944,260
|
12,225,060
|
11,754,080
|
11,882,650
|
|
Tổng nợ
|
11,944,260
|
12,225,060
|
11,754,080
|
11,882,650
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
310,811,280
|
323,881,810
|
326,118,070
|
335,860,300
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.