Doanh thu bán hàng và CCDV
|
112,327,631
|
153,356,760
|
117,021,306
|
92,169,203
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,705,421
|
848,045
|
-12,764,067
|
-20,847,031
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,774,666
|
4,519,255
|
-37,199,081
|
-35,337,274
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,210,313
|
3,389,441
|
-36,337,386
|
-35,379,790
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
165,911,415
|
227,753,828
|
191,690,698
|
160,026,417
|
|