1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,356,516,580 |
38,108,689,534 |
20,006,620,777 |
27,581,384,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,356,516,580 |
38,108,689,534 |
20,006,620,777 |
27,581,384,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,729,725,598 |
61,252,869,435 |
19,279,146,190 |
26,581,754,199 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
626,790,982 |
-23,144,179,901 |
727,474,587 |
999,630,646 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,104,423 |
11,464,466 |
57,977,926 |
14,381,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,803,718,880 |
3,475,306,281 |
2,827,331,289 |
3,419,278,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,803,718,880 |
3,475,306,281 |
2,827,331,289 |
3,419,278,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,644,177,484 |
2,144,396,439 |
1,544,908,705 |
2,426,611,599 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,812,570,356 |
-27,716,204,462 |
-3,586,787,481 |
-4,831,878,164 |
|
12. Thu nhập khác |
391,378,366 |
2,392,159,453 |
4,187,007,378 |
5,967,936,942 |
|
13. Chi phí khác |
124,800 |
1,017,527,422 |
484,419,648 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
391,253,566 |
1,374,632,031 |
3,702,587,730 |
5,967,936,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,421,316,790 |
-26,341,572,431 |
115,800,249 |
1,136,058,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,421,316,790 |
-26,341,572,431 |
115,800,249 |
1,136,058,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,403,308,116 |
-26,370,801,854 |
92,966,867 |
886,258,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|