MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Vinaconex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2012 Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,356,516,580 38,108,689,534 20,006,620,777 27,581,384,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,356,516,580 38,108,689,534 20,006,620,777 27,581,384,845
4. Giá vốn hàng bán 6,729,725,598 61,252,869,435 19,279,146,190 26,581,754,199
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 626,790,982 -23,144,179,901 727,474,587 999,630,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,104,423 11,464,466 57,977,926 14,381,389
7. Chi phí tài chính 2,803,718,880 3,475,306,281 2,827,331,289 3,419,278,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,803,718,880 3,475,306,281 2,827,331,289 3,419,278,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,644,177,484 2,144,396,439 1,544,908,705 2,426,611,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,812,570,356 -27,716,204,462 -3,586,787,481 -4,831,878,164
12. Thu nhập khác 391,378,366 2,392,159,453 4,187,007,378 5,967,936,942
13. Chi phí khác 124,800 1,017,527,422 484,419,648
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 391,253,566 1,374,632,031 3,702,587,730 5,967,936,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,421,316,790 -26,341,572,431 115,800,249 1,136,058,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,421,316,790 -26,341,572,431 115,800,249 1,136,058,778
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,403,308,116 -26,370,801,854 92,966,867 886,258,784
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.