Thông tin giao dịch
SIC
Công ty cổ phần ANI (HNX)
Công ty cổ phần ANI tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu Tư – Phát Triển Sông Đà được thành lập từ năm 1993 trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Tổng Công ty Sông Đà tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2004; Là Công ty đại chúng được niêm yết trên sàn chứng khoán Hà Nội với mã SIC từ năm 2007. Với ngành nghề kinh doanh chính là đầu tư kinh doanh Bất động sản, đầu tư các thủy điện vừa và nhỏ.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 21/01/2021
12.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.7
-
Giá trần
13.9
-
Giá sàn
11.5
-
Giá mở cửa
12.7
-
Giá cao nhất
12.7
-
Giá thấp nhất
12.7
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.72
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
13.08
-
(**) Hệ số beta:
0.81
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,283
-
KLCP đang niêm yết:
23,999,270
-
KLCP đang lưu hành:
23,999,264
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
304.79
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,883,433
|
2,446,684
|
63,827,131
|
22,111,750
|
|
Giá vốn hàng bán
|
-26,584,911
|
2,208,032
|
48,962,178
|
20,285,089
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,462,102
|
238,651
|
14,864,953
|
1,826,661
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,285,087
|
1,427,490
|
1,415,800
|
2,237,201
|
|
Lợi nhuận khác
|
-560
|
-26,046
|
-164
|
-45
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,372,419
|
932,492
|
15,659,924
|
3,044,429
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,920,145
|
932,492
|
12,341,666
|
2,428,265
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,920,145
|
932,492
|
12,341,666
|
2,428,265
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
284,207,392
|
248,088,865
|
187,145,242
|
246,875,317
|
|
Tổng tài sản
|
562,839,454
|
530,518,421
|
441,957,571
|
513,091,676
|
|
Nợ ngắn hạn
|
252,298,106
|
218,930,827
|
129,852,443
|
198,545,655
|
|
Tổng nợ
|
252,698,991
|
219,445,466
|
130,542,582
|
199,268,194
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
310,140,463
|
311,072,956
|
311,414,989
|
313,823,482
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.