MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SIC

 Công ty cổ phần ANI (HNX)

Công ty Cổ phần ANI - SIC
Công ty cổ phần ANI tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu Tư – Phát Triển Sông Đà được thành lập từ năm 1993 trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Tổng Công ty Sông Đà tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2004; Là Công ty đại chúng được niêm yết trên sàn chứng khoán Hà Nội với mã SIC từ năm 2007. Với ngành nghề kinh doanh chính là đầu tư kinh doanh Bất động sản, đầu tư các thủy điện vừa và nhỏ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 20/07/2023
22
  0 (0%)
Khối lượng
180
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    24.2
  • Giá sàn
    19.8
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    9.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.26
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,100
  • KLCP đang niêm yết:
    23,999,270
  • KLCP đang lưu hành:
    23,999,264
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    527.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,487,767 694,681,369 257,594,030 22,472,314
Giá vốn hàng bán 47,572,630 616,389,673 205,182,126 18,454,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 915,137 78,277,963 52,411,903 4,017,625
Lợi nhuận tài chính -2,689,870 -3,437,092 -16,221,288 -3,448,117
Lợi nhuận khác 554,379 256,288 684,716 46,939
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,092,006 73,083,088 33,093,365 -2,454,425
Lợi nhuận sau thuế -3,139,058 58,596,895 27,337,972 -2,454,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,139,058 58,596,895 27,337,972 -2,454,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 782,817,533 882,812,287 938,956,383 645,927,710
Tổng tài sản 1,716,140,584 1,518,248,853 2,097,688,542 1,960,464,787
Nợ ngắn hạn 1,014,754,579 805,934,461 1,580,687,709 834,536,566
Tổng nợ 1,172,093,605 936,904,980 1,603,242,509 1,475,677,668
Vốn chủ sở hữu 544,046,978 581,343,873 494,446,032 484,787,118
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.