Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,769,590
|
57,759,648
|
51,463,748
|
56,779,463
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,649,639
|
7,576,943
|
11,096,651
|
9,317,112
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
989,802
|
874,365
|
3,859,220
|
1,220,487
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
989,802
|
874,365
|
3,234,764
|
973,779
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,366,891
|
13,929,344
|
16,239,056
|
21,580,136
|
|