Thông tin giao dịch
VSN
Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UpCOM)
Công ty CP Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) là một doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Thương Mại Sài Gòn (SATRA), được thành lập vào ngày 20/11/1970 và đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh từ ngày 18/05/1974. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, chế biến và kinh doanh các sản phẩm thị heo, bò, thịt gia cầm tươi sống và đông lạnh.
Cập nhật:
12:00 T3, 10/12/2024
17.80
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
17.8
-
Giá trần
20.4
-
Giá sàn
15.2
-
Giá mở cửa
17.8
-
Giá cao nhất
17.8
-
Giá thấp nhất
17.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
80,914,300
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
808,295,433
|
842,938,608
|
723,876,927
|
767,424,155
|
|
Giá vốn hàng bán
|
610,369,279
|
635,652,175
|
541,475,367
|
575,027,216
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
196,257,425
|
201,678,557
|
179,429,470
|
187,932,150
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,249,560
|
4,917,393
|
4,407,115
|
5,377,851
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,486,016
|
1,483,254
|
-1,451,454
|
190,955
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
27,160,873
|
36,682,544
|
33,810,396
|
41,523,402
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
18,975,926
|
28,887,452
|
26,698,621
|
33,095,375
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,975,926
|
28,887,452
|
26,698,621
|
33,095,375
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,761,922,343
|
1,651,214,234
|
1,582,633,481
|
1,612,468,465
|
|
Tổng tài sản
|
2,177,761,507
|
2,052,355,158
|
1,978,951,367
|
2,000,816,943
|
|
Nợ ngắn hạn
|
862,893,570
|
720,573,957
|
717,581,966
|
707,409,117
|
|
Tổng nợ
|
889,212,371
|
745,482,280
|
740,321,458
|
729,047,574
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,288,549,136
|
1,306,872,878
|
1,238,629,908
|
1,271,769,369
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.