MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNZ

 Công ty cổ phần VNG (UpCOM)

Công ty Cổ phần VNG - VNG Corp - VNZ
Công Ty Cổ Phần VNG là một công ty cổ phần được thành lập và hoạt động tại Việt Nam từ ngày 9/9/2004. Kể từ ngày thành lập cho đến nay, Công Ty đã có những bước phát triển vượt bậc, từ một Công Ty chuyên về trò chơi trực tuyến đầu tiên tại Việt Nam (với tên gọi ban đầu là VinaGame), cho đến hiện nay, là một trong những công ty công nghệ, giải trí, dịch vụ internet, sản xuất phần mềm hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
420.00
  -2 (-0.47%)
Khối lượng
1,439
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    422
  • Giá trần
    485.3
  • Giá sàn
    358.7
  • Giá mở cửa
    422
  • Giá cao nhất
    422
  • Giá thấp nhất
    420
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 240.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,844,262
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -27.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -27.68
  •        P/E :
    -15.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    47.05
  •        P/B:
    6.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    724
  • KLCP đang niêm yết:
    28,736,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,736,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,069.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,332,914,068 2,176,529,019 2,258,963,998 2,054,727,608
Giá vốn hàng bán 1,355,337,442 1,389,034,439 1,374,689,320 1,407,603,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 977,576,625 787,494,580 884,274,678 647,123,867
Lợi nhuận tài chính -24,320,861 -21,060,629 -748,261 46,134,410
Lợi nhuận khác 11,198,388 -41,909,547 -8,799,928 2,317,890
Tổng lợi nhuận trước thuế -116,767,429 -256,656,625 65,315,797 -209,200,924
Lợi nhuận sau thuế -171,797,793 -291,092,758 -31,381,200 -488,988,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -116,956,265 -229,843,542 13,701,256 -462,227,994
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,576,149,107 5,561,344,769 6,195,199,686 5,077,332,463
Tổng tài sản 9,756,274,472 9,716,443,917 10,898,813,195 10,162,272,736
Nợ ngắn hạn 3,787,206,067 3,995,351,932 6,104,466,212 6,637,922,266
Tổng nợ 5,097,010,973 5,344,871,383 7,528,595,055 8,433,851,709
Vốn chủ sở hữu 4,659,263,499 4,371,572,534 3,370,218,140 1,728,421,027
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.