1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,245,912,009,481 |
2,332,914,067,744 |
2,176,529,019,267 |
2,258,963,998,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,245,912,009,481 |
2,332,914,067,744 |
2,176,529,019,267 |
2,258,963,998,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,146,643,397,154 |
1,355,337,442,438 |
1,389,034,439,296 |
1,374,689,319,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,099,268,612,327 |
977,576,625,306 |
787,494,579,971 |
884,274,678,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,404,970,937 |
28,204,814,065 |
23,399,459,278 |
28,038,252,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,670,823,757 |
52,525,674,654 |
44,460,087,843 |
28,786,512,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,716,519,603 |
29,419,216,070 |
29,312,087,987 |
31,484,819,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-22,135,571,735 |
-28,121,146,426 |
-44,430,866,872 |
-23,076,027,614 |
|
9. Chi phí bán hàng |
554,283,862,735 |
718,250,234,575 |
584,629,975,669 |
484,785,297,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
344,377,850,395 |
334,850,200,233 |
352,120,186,945 |
301,549,367,723 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,205,474,642 |
-127,965,816,517 |
-214,747,078,080 |
74,115,724,841 |
|
12. Thu nhập khác |
4,790,474,626 |
3,701,534,671 |
7,913,825,129 |
6,345,562,521 |
|
13. Chi phí khác |
31,310,864,676 |
-7,496,853,042 |
49,823,372,072 |
15,145,490,216 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,520,390,050 |
11,198,387,713 |
-41,909,546,943 |
-8,799,927,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,685,084,592 |
-116,767,428,804 |
-256,656,625,023 |
65,315,797,146 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,679,403,866 |
13,498,933,061 |
12,049,075,045 |
68,120,255,414 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
17,810,958,977 |
41,531,431,176 |
22,387,057,716 |
28,576,741,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,194,721,749 |
-171,797,793,041 |
-291,092,757,784 |
-31,381,200,015 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,287,376,415 |
-116,956,264,655 |
-229,843,542,115 |
13,701,256,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-50,092,654,666 |
-54,841,528,386 |
-61,249,215,669 |
-45,082,456,431 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|