TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,230,199,329,162 |
5,576,149,106,975 |
5,561,344,768,615 |
6,195,199,686,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,455,344,895,930 |
3,665,699,099,754 |
3,838,247,585,870 |
4,441,161,766,782 |
|
1. Tiền |
1,884,254,895,930 |
2,063,799,099,754 |
2,319,154,486,692 |
2,524,812,773,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,571,090,000,000 |
1,601,900,000,000 |
1,519,093,099,178 |
1,916,348,992,855 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
103,188,043,140 |
108,655,000,000 |
135,703,000,000 |
122,569,613,976 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,188,043,140 |
108,655,000,000 |
135,703,000,000 |
122,569,613,976 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,129,377,276,877 |
1,222,269,828,385 |
949,585,058,395 |
992,413,475,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
589,416,039,670 |
693,672,832,108 |
533,727,915,444 |
512,712,228,524 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
204,103,315,567 |
234,881,195,052 |
214,997,589,024 |
187,952,541,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
338,721,789,419 |
374,578,376,986 |
287,499,449,087 |
373,240,834,508 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,863,867,779 |
-80,862,575,761 |
-86,639,895,160 |
-81,492,129,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,101,912,795 |
75,895,773,220 |
73,387,748,010 |
92,501,475,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,310,401,960 |
77,103,065,414 |
74,343,855,129 |
93,457,582,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,208,489,165 |
-1,207,292,194 |
-956,107,119 |
-956,107,119 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
467,187,200,420 |
503,629,405,616 |
564,421,376,340 |
546,553,354,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
224,718,974,519 |
232,309,689,135 |
290,110,582,887 |
234,046,414,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
225,913,594,857 |
250,742,429,091 |
254,340,654,023 |
287,960,036,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,554,631,044 |
20,577,287,390 |
19,970,139,430 |
24,546,903,660 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,339,229,916,056 |
4,180,125,365,375 |
4,155,099,148,291 |
4,703,613,508,778 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,172,628,115 |
11,220,532,497 |
10,888,049,512 |
9,608,196,602 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,172,628,115 |
11,220,532,497 |
10,888,049,512 |
9,608,196,602 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,271,849,896,151 |
2,315,984,287,037 |
2,289,256,981,020 |
2,224,878,639,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,024,783,354,461 |
2,042,729,804,531 |
2,071,661,010,821 |
2,021,650,746,542 |
|
- Nguyên giá |
3,316,419,837,123 |
3,398,160,948,058 |
3,476,351,194,238 |
3,464,669,345,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,291,636,482,662 |
-1,355,431,143,527 |
-1,404,690,183,417 |
-1,443,018,599,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
247,066,541,690 |
273,254,482,506 |
217,595,970,199 |
203,227,893,219 |
|
- Nguyên giá |
934,620,387,867 |
1,006,849,742,365 |
984,954,708,907 |
981,704,378,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-687,553,846,177 |
-733,595,259,859 |
-767,358,738,708 |
-778,476,485,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
334,560,390,067 |
172,984,141,991 |
213,653,033,645 |
893,052,297,994 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
334,560,390,067 |
172,984,141,991 |
213,653,033,645 |
893,052,297,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,458,180,362,472 |
1,259,381,409,489 |
1,206,781,477,938 |
1,170,100,551,503 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,229,129,379,834 |
1,029,352,726,162 |
984,921,859,290 |
969,391,098,131 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
278,568,982,638 |
291,526,378,146 |
291,173,144,967 |
295,784,739,924 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-49,518,000,000 |
-61,497,694,819 |
-70,313,526,319 |
-95,075,286,552 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260,466,639,251 |
420,554,994,361 |
434,519,606,176 |
405,973,822,918 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,844,263,841 |
396,173,504,865 |
390,726,697,983 |
382,284,236,047 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,904,206,728 |
8,529,050,934 |
28,456,401,903 |
8,869,012,853 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,718,168,682 |
15,852,438,562 |
15,336,506,290 |
14,820,574,018 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,569,429,245,218 |
9,756,274,472,350 |
9,716,443,916,906 |
10,898,813,194,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,503,189,267,073 |
5,097,010,973,293 |
5,344,871,382,848 |
7,528,595,055,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,284,468,848,524 |
3,787,206,067,402 |
3,995,351,932,338 |
6,104,466,212,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,408,149,865 |
320,428,550,804 |
529,214,658,675 |
442,273,565,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,093,334,146 |
36,636,969,908 |
39,087,309,138 |
53,744,606,822 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
254,118,867,909 |
364,657,273,863 |
122,220,217,914 |
158,435,080,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,404,513,335 |
7,095,698,708 |
25,863,816,260 |
5,454,375,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,325,454,915,474 |
1,511,737,697,762 |
1,514,507,008,587 |
1,827,340,601,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
94,303,276,694 |
77,650,007,160 |
93,634,520,381 |
1,415,027,443,245 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
607,040,865,374 |
739,521,012,871 |
805,378,679,162 |
872,240,310,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
615,644,925,727 |
729,478,856,326 |
865,445,722,221 |
1,329,950,229,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,218,720,418,549 |
1,309,804,905,891 |
1,349,519,450,510 |
1,424,128,842,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
113,945,521,002 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
246,635,674 |
255,659,674 |
305,659,674 |
403,244,786 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
577,877,526,938 |
619,476,982,878 |
617,728,536,712 |
576,556,864,709 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
627,107,806,257 |
669,264,081,639 |
711,578,490,324 |
713,723,050,114 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,488,449,680 |
20,808,181,700 |
19,906,763,800 |
19,500,162,050 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,066,239,978,145 |
4,659,263,499,057 |
4,371,572,534,058 |
3,370,218,139,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,066,239,978,145 |
4,659,263,499,057 |
4,371,572,534,058 |
3,370,218,139,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
358,442,620,000 |
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
287,360,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
358,442,620,000 |
287,360,000,000 |
|
287,360,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
783,503,561,013 |
-409,833,750,565 |
-409,833,750,565 |
-409,833,750,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,264,419,931,578 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,377,559,677 |
12,687,652,988 |
16,079,334,223 |
6,086,348,016 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,152,158,441,588 |
4,684,134,294,960 |
4,402,938,129,356 |
3,117,053,269,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,092,371,748,213 |
4,994,693,465,958 |
4,943,340,842,469 |
3,103,352,013,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,786,693,375 |
-310,559,170,998 |
-540,402,713,113 |
13,701,256,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,177,727,445 |
84,915,301,674 |
75,028,821,044 |
369,552,272,917 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,569,429,245,218 |
9,756,274,472,350 |
9,716,443,916,906 |
10,898,813,194,890 |
|