Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,798,227
|
24,962,854
|
24,468,145
|
15,116,168
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-6,251,477
|
1,656,741
|
8,283,912
|
790,741
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,151,528
|
3,493,181
|
9,865,526
|
1,338,557
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-8,143,494
|
3,494,911
|
9,865,633
|
1,341,248
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
221,717,628
|
199,821,834
|
203,662,460
|
200,750,156
|
|