MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGI

 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel - VGI
Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
26.3
  -0.3 (-1.13%)
Khối lượng
909,885
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.6
  • Giá trần
    30.5
  • Giá sàn
    22.7
  • Giá mở cửa
    26.6
  • Giá cao nhất
    26.7
  • Giá thấp nhất
    26.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,243,811,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.92
  •        P/E :
    -28.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.68
  •        P/B:
    2.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    535,551
  • KLCP đang niêm yết:
    3,043,811,200
  • KLCP đang lưu hành:
    3,043,811,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62,093.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,123,809,506 6,481,102,465 6,861,419,133 7,325,551,939
Giá vốn hàng bán 3,459,180,661 3,233,500,996 3,722,474,162 3,575,592,983
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,664,628,845 3,247,601,469 3,138,944,971 3,749,958,956
Lợi nhuận tài chính -629,515,602 -298,960,592 -532,812,501 819,226,035
Lợi nhuận khác 29,518,315 28,419,901 11,124,765 11,464,701
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,528,111,177 987,618,844 -800,668,712 2,109,539,185
Lợi nhuận sau thuế -2,721,981,381 594,542,413 -1,219,197,126 1,409,588,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,820,699,348 371,671,523 -1,445,126,744 1,104,436,326
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,385,542,999 35,421,503,670 33,736,860,767 36,096,378,269
Tổng tài sản 50,259,105,870 50,502,804,476 48,424,867,371 50,803,353,976
Nợ ngắn hạn 16,545,821,683 16,608,175,433 16,119,787,245 16,927,449,571
Tổng nợ 21,085,214,436 20,811,851,270 19,674,742,580 20,888,645,770
Vốn chủ sở hữu 29,173,891,434 29,690,953,206 28,750,124,791 29,914,708,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.