Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,325,551,939
|
7,563,571,969
|
7,906,934,201
|
8,678,636,451
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,749,958,956
|
4,130,892,814
|
4,131,246,468
|
4,814,997,623
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,109,539,185
|
1,296,901,721
|
2,479,146,716
|
2,252,388,188
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,104,436,326
|
403,371,662
|
1,295,970,964
|
827,559,097
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,096,378,269
|
37,612,316,030
|
41,305,477,963
|
42,958,774,665
|
|