MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGI

 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel - VGI
Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
67.6
  4.3 (6.79%)
Khối lượng
1,844,276
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    63.3
  • Giá trần
    72.7
  • Giá sàn
    53.9
  • Giá mở cửa
    63.3
  • Giá cao nhất
    67.7
  • Giá thấp nhất
    62
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,243,811,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    473.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.81
  •        P/B:
    6.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    535,551
  • KLCP đang niêm yết:
    3,043,811,200
  • KLCP đang lưu hành:
    3,043,811,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    205,761.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,861,419,133 7,325,551,939 7,563,571,969 7,906,934,201
Giá vốn hàng bán 3,722,474,162 3,575,592,983 3,432,679,156 3,775,687,733
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,138,944,971 3,749,958,956 4,130,892,814 4,131,246,468
Lợi nhuận tài chính -532,812,501 819,226,035 227,667,767 771,246,977
Lợi nhuận khác 11,124,765 11,464,701 52,475,259 38,777,725
Tổng lợi nhuận trước thuế -800,668,712 2,109,539,185 1,296,901,721 2,479,146,716
Lợi nhuận sau thuế -1,219,197,126 1,409,588,119 700,678,562 1,633,493,359
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,445,126,744 1,104,436,326 403,371,662 1,295,970,964
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 33,736,860,767 36,096,378,269 37,612,316,030 41,305,477,963
Tổng tài sản 48,424,867,371 50,803,353,976 52,371,351,114 55,367,853,105
Nợ ngắn hạn 16,119,787,245 16,927,449,571 17,945,902,820 18,764,499,498
Tổng nợ 19,674,742,580 20,888,645,770 22,008,594,845 23,253,554,334
Vốn chủ sở hữu 28,750,124,791 29,914,708,206 30,362,756,269 32,114,298,771
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.