Thông tin giao dịch
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất.
Cập nhật:
14:15 T6, 15/11/2024
85.00
0.8 (0.95%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
84.2
-
Giá trần
96.8
-
Giá sàn
71.6
-
Giá mở cửa
82
-
Giá cao nhất
87
-
Giá thấp nhất
80.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,243,811,200
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,563,571,969
|
7,906,934,201
|
8,678,636,451
|
9,130,052,810
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,432,679,156
|
3,775,687,733
|
3,863,638,829
|
4,387,317,965
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,130,892,814
|
4,131,246,468
|
4,814,997,623
|
4,742,734,845
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
227,667,767
|
771,246,977
|
441,671,114
|
-1,745,122,068
|
|
Lợi nhuận khác
|
52,475,259
|
38,777,725
|
58,697,508
|
93,410,425
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,296,901,721
|
2,479,146,716
|
2,252,388,188
|
1,297,503,746
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
700,678,562
|
1,633,493,359
|
1,213,620,749
|
622,012,994
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
403,371,662
|
1,295,970,964
|
827,559,097
|
178,307,393
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,612,316,030
|
41,305,477,963
|
42,958,774,665
|
46,117,382,636
|
|
Tổng tài sản
|
52,371,351,114
|
55,367,853,105
|
57,141,230,275
|
59,663,099,326
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,945,902,820
|
18,764,499,498
|
18,515,783,688
|
20,601,650,731
|
|
Tổng nợ
|
22,008,594,845
|
23,253,554,334
|
23,631,312,920
|
25,602,326,650
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,362,756,269
|
32,114,298,771
|
33,509,917,355
|
34,060,772,676
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.