MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCP

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP - VCP P&C
Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP tiền thân là CTCP Thủy điện Cửa Đạt, do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa cấp Giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu ngày 18/5/2004 với số VĐL ban đầu là 240 tỷ đồng. Ngày 04/6/2021, Công ty được Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 5 với số lượng đăng ký là 75.239.879 cổ phiếu
Cập nhật:
14:15 T2, 02/12/2024
26.00
  0.1 (0.39%)
Khối lượng
19,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.9
  • Giá trần
    29.7
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    26.4
  • Giá cao nhất
    26.4
  • Giá thấp nhất
    25.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,599,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.36%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 22/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
    13.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.54
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    74,793
  • KLCP đang niêm yết:
    83,789,658
  • KLCP đang lưu hành:
    83,789,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,178.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 363,736,921 350,443,791 370,660,610 481,853,733
Giá vốn hàng bán 179,057,264 222,390,950 242,156,638 294,720,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 184,679,657 128,052,841 128,503,972 187,133,592
Lợi nhuận tài chính -74,165,692 -43,374,257 -46,232,738 -35,307,816
Lợi nhuận khác 2,057,660 335,720 524,490 4,106
Tổng lợi nhuận trước thuế 81,105,318 67,784,193 39,042,539 126,936,480
Lợi nhuận sau thuế 74,962,801 62,366,398 36,377,363 119,782,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,144,649 62,701,899 33,905,445 102,019,497
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 710,155,152 731,849,868 783,624,623 884,943,390
Tổng tài sản 4,511,679,081 4,419,309,935 4,435,823,680 4,426,591,154
Nợ ngắn hạn 919,956,053 567,122,182 966,454,977 477,043,871
Tổng nợ 2,777,340,875 2,681,406,067 2,605,188,968 2,528,876,014
Vốn chủ sở hữu 1,734,338,206 1,737,903,868 1,830,634,712 1,897,715,140
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.