MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCP

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP - VCP>
Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP tiền thân là CTCP Thủy điện Cửa Đạt, do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa cấp Giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu ngày 18/5/2004 với số VĐL ban đầu là 240 tỷ đồng. Ngày 04/6/2021, Công ty được Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 5 với số lượng đăng ký là 75.239.879 cổ phiếu
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
22.8
  0.2 (0.88%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.6
  • Giá trần
    25.9
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    22.8
  • Giá cao nhất
    22.8
  • Giá thấp nhất
    22.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,599,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11.363
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:32
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2018: Phát hành cho CBCNV 2,279,999
- 17/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:20, giá 10000 đ/cp
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 22/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.26
  •        P/E :
    5.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.88
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,758
  • KLCP đang niêm yết:
    83,789,658
  • KLCP đang lưu hành:
    83,789,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,893.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 269,890,019 331,822,411 192,796,014 122,105,633
Giá vốn hàng bán 69,142,620 91,207,122 63,184,982 62,072,496
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 200,747,399 240,615,289 129,611,032 60,033,137
Lợi nhuận tài chính -41,129,501 -41,374,677 -37,593,706 -43,134,738
Lợi nhuận khác 165,639 2,038,013 -335,376 -72,767
Tổng lợi nhuận trước thuế 145,103,086 184,784,334 77,963,427 2,037,033
Lợi nhuận sau thuế 138,668,928 171,300,565 69,904,639 681,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 123,633,156 163,199,139 68,996,997 700,092
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 671,528,504 641,362,504 695,589,266 510,428,060
Tổng tài sản 3,469,202,032 3,406,272,356 3,413,191,917 3,271,682,560
Nợ ngắn hạn 431,219,134 659,035,322 541,299,813 677,488,947
Tổng nợ 2,013,371,405 1,782,089,207 1,720,849,361 1,591,153,671
Vốn chủ sở hữu 1,455,830,627 1,624,183,149 1,692,342,556 1,680,528,890
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.