MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TID

 Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)

Công ty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa - TID
Tiền thân của Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa là Công ty Dịch vụ Sản xuất Kinh doanh Tổng hợp Đồng Nai (PROSECO), được thành lập vào ngày 07/09/1989 với mục tiêu và nhiệm vụ chính là tổ chức sản xuất kinh doanh, đóng góp nguồn thu cho Ngân sách Nhà nước và Ngân sách Đảng địa phương.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
24.2
  1.1 (4.76%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.1
  • Giá trần
    26.5
  • Giá sàn
    19.7
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    24.2
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    37.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.60
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,744
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,840.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,275,661,130 2,110,873,179 2,202,848,719 1,706,755,977
Giá vốn hàng bán 2,009,768,745 1,977,674,108 2,023,645,124 1,551,364,722
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 179,970,143 131,827,793 179,009,309 155,327,913
Lợi nhuận tài chính -5,471,122 -11,877,121 926,776 74,447,072
Lợi nhuận khác -37,101 -949,391 -3,067,396 -992,773
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,423,917 28,698,139 51,874,281 137,315,910
Lợi nhuận sau thuế 1,867,323 16,443,599 35,651,137 106,720,707
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,145,293 18,614,204 23,684,625 73,028,534
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,810,061,294 3,240,079,100 3,062,117,865 2,443,067,776
Tổng tài sản 14,648,135,096 15,067,270,074 14,908,681,176 14,347,350,309
Nợ ngắn hạn 2,166,062,624 2,667,287,312 2,579,277,223 1,927,471,663
Tổng nợ 10,602,640,004 11,022,670,609 10,961,224,836 10,305,469,738
Vốn chủ sở hữu 4,045,495,092 4,044,599,465 3,947,456,340 4,041,880,571
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.