Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,592,980,888
|
2,781,046,792
|
2,993,360,951
|
2,350,015,396
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
245,060,647
|
187,194,376
|
197,776,585
|
185,865,884
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
208,108,428
|
61,340,555
|
173,654,170
|
83,103,608
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
128,344,210
|
28,370,505
|
93,442,765
|
51,846,142
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,667,732,007
|
4,090,150,163
|
4,089,355,653
|
3,834,841,667
|
|