MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZG

 Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)

CTCP Sonadezi Giang Điền - SZG
Công ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền được thành lập vào tháng 7/2017 hoạt động trong các lĩnh vực chính là đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản công nghiệp và dân dụng và các dịch vụ phụ trợ khác.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
31.4
  0.3 (0.96%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.1
  • Giá trần
    35.7
  • Giá sàn
    26.5
  • Giá mở cửa
    31.2
  • Giá cao nhất
    31.6
  • Giá thấp nhất
    31.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,898,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.81
  •        P/E :
    11.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.91
  •        P/B:
    2.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430
  • KLCP đang niêm yết:
    54,898,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,898,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,723.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,758,017 84,863,986 165,135,048 87,052,583
Giá vốn hàng bán 39,126,955 36,714,831 50,422,664 38,256,888
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,631,062 48,149,156 114,712,384 48,795,696
Lợi nhuận tài chính 1,785,349 759,472 5,512,003 957,266
Lợi nhuận khác 2,030,314 108,577 238,275 4,879,012
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,039,093 41,930,694 86,099,978 47,997,505
Lợi nhuận sau thuế 12,433,404 33,497,267 69,819,440 38,353,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,433,404 33,497,267 69,819,440 38,353,904
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,495,627,123 1,504,200,366 1,513,304,833 1,503,622,233
Tổng tài sản 3,675,543,801 3,687,328,287 3,743,053,329 3,726,111,084
Nợ ngắn hạn 302,978,572 322,236,877 407,667,864 377,963,186
Tổng nợ 3,005,091,815 2,983,379,035 3,017,847,668 2,962,551,518
Vốn chủ sở hữu 670,451,986 703,949,253 725,205,661 763,559,566
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.