MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZG

 Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)

CTCP Sonadezi Giang Điền - SZG
Công ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền được thành lập vào tháng 7/2017 hoạt động trong các lĩnh vực chính là đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản công nghiệp và dân dụng và các dịch vụ phụ trợ khác.
Cập nhật:
14:15 T3, 16/07/2024
33.90
  0 (0%)
Khối lượng
32,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.9
  • Giá trần
    38.9
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    31.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,898,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.64
  •        P/E :
    12.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.05
  •        P/B:
    2.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,370
  • KLCP đang niêm yết:
    54,898,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,898,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,861.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,052,583 88,200,393 92,139,975 101,270,998
Giá vốn hàng bán 38,256,888 41,631,873 39,623,112 42,023,192
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,795,696 46,568,519 52,516,863 59,247,806
Lợi nhuận tài chính 957,266 192,344 -448,231 1,949,966
Lợi nhuận khác 4,879,012 3,190,071 -4,271 175,717
Tổng lợi nhuận trước thuế 47,997,505 60,247,180 45,676,316 37,551,626
Lợi nhuận sau thuế 38,353,904 48,061,347 36,485,887 29,980,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,353,904 48,061,347 36,485,887 29,980,587
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,503,622,233 1,446,875,970 1,233,884,733 1,621,512,136
Tổng tài sản 3,726,111,084 3,689,844,011 3,454,616,145 3,823,913,052
Nợ ngắn hạn 377,963,186 359,791,392 202,892,943 298,271,428
Tổng nợ 2,962,551,518 2,900,182,299 2,628,468,545 3,034,054,606
Vốn chủ sở hữu 763,559,566 789,661,713 826,147,599 789,858,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.