MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SWC

 Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Đường sông Miền Nam - SOWATCO - SWC
Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam tiền thân là Tổng Công ty Đường sông Miền Nam, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 09/06/2009. Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty: đóng tàu và cấu kiện nổi; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
28.50
  0.8 (2.89%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.7
  • Giá trần
    31.8
  • Giá sàn
    23.6
  • Giá mở cửa
    28.7
  • Giá cao nhất
    28.7
  • Giá thấp nhất
    27.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.79%
- 26/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.43%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.29%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.40
  •        P/E :
    8.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.03
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,711
  • KLCP đang niêm yết:
    67,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    67,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,912.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,617,693 221,737,926 181,534,842 280,970,565
Giá vốn hàng bán 127,581,919 173,835,453 131,612,722 227,500,460
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,035,775 47,902,472 49,922,120 53,470,105
Lợi nhuận tài chính 47,235,620 12,551,333 3,198,128 18,986,326
Lợi nhuận khác 81,117 13,445 49,114 517,549
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,478,181 64,824,714 71,139,583 72,671,338
Lợi nhuận sau thuế 37,105,242 55,848,794 62,142,496 62,403,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,993,336 55,820,674 62,113,808 62,385,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 475,577,717 542,706,584 539,445,978 739,753,203
Tổng tài sản 1,754,106,959 1,814,775,285 1,841,956,026 2,058,108,816
Nợ ngắn hạn 141,463,286 167,665,828 139,001,858 181,061,356
Tổng nợ 245,160,485 266,920,444 235,154,972 262,853,435
Vốn chủ sở hữu 1,508,946,474 1,547,854,841 1,606,801,054 1,795,255,380
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.