Thông tin giao dịch
SWC
Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam tiền thân là Tổng Công ty Đường sông Miền Nam, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 09/06/2009. Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty: đóng tàu và cấu kiện nổi; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa...
Cập nhật:
11:46 T6, 04/10/2024
28.20
-0.1 (-0.35%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
28.3
-
Giá trần
32.5
-
Giá sàn
24.1
-
Giá mở cửa
29
-
Giá cao nhất
29
-
Giá thấp nhất
28.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
67,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
162,617,693
|
221,737,926
|
181,534,842
|
280,970,565
|
|
Giá vốn hàng bán
|
127,581,919
|
173,835,453
|
131,612,722
|
227,500,460
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,035,775
|
47,902,472
|
49,922,120
|
53,470,105
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
47,235,620
|
12,551,333
|
3,198,128
|
18,986,326
|
|
Lợi nhuận khác
|
81,117
|
13,445
|
49,114
|
517,549
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
43,478,181
|
64,824,714
|
71,139,583
|
72,671,338
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
37,105,242
|
55,848,794
|
62,142,496
|
62,403,740
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,993,336
|
55,820,674
|
62,113,808
|
62,385,098
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
475,577,717
|
542,706,584
|
539,445,978
|
739,753,203
|
|
Tổng tài sản
|
1,754,106,959
|
1,814,775,285
|
1,841,956,026
|
2,058,108,816
|
|
Nợ ngắn hạn
|
141,463,286
|
167,665,828
|
139,001,858
|
181,061,356
|
|
Tổng nợ
|
245,160,485
|
266,920,444
|
235,154,972
|
262,853,435
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,508,946,474
|
1,547,854,841
|
1,606,801,054
|
1,795,255,380
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.