MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJG

 Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần - SJG>
Tổng công ty Sông Đà là một doanh nghiệp nhà nước được thành lập từ năm 1961. Công ty tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh chính là xây dựng các nhà máy điện, cơ sở hạ tầng, giao thông, nhà máy công nghiệp, công trình dân dụng; chế tạo và cung cấp nguyên vật liệu, thiết bị xây dựng; cung cấp dịch vụ nhân lực, công nghệ xây dựng, kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
13.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 669,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    14.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.83
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    560
  • KLCP đang niêm yết:
    449,537,112
  • KLCP đang lưu hành:
    450,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,075.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,973,551,105 6,044,289,726 6,072,709,988 5,428,383,794
Giá vốn hàng bán 5,321,688,203 4,602,115,018 4,635,305,615 3,756,411,721
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,631,320,089 1,397,549,495 1,428,841,260 1,671,843,800
Lợi nhuận tài chính -643,529,227 -649,657,590 -528,465,972 2,651,955,102
Lợi nhuận khác -88,031,813 -22,707,937 2,918,743 -66,131,194
Tổng lợi nhuận trước thuế 400,634,355 258,175,801 714,327,153 2,175,896,926
Lợi nhuận sau thuế 321,479,179 178,735,959 589,326,287 1,816,516,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 157,474,041 7,521,353 361,552,968 1,521,499,884
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,931,290,916 12,239,023,144 10,537,670,103 11,147,719,307
Tổng tài sản 27,982,924,869 26,053,902,901 24,437,110,048 23,670,426,007
Nợ ngắn hạn 12,560,550,962 12,173,642,241 10,381,591,751 9,031,172,896
Tổng nợ 20,400,845,709 18,883,330,710 17,072,093,142 14,547,325,664
Vốn chủ sở hữu 7,582,079,161 7,170,572,191 7,365,016,906 9,123,100,343
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.