Doanh thu bán hàng và CCDV
|
41,739,740
|
47,942,730
|
32,925,952
|
33,934,258
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
2,846,100
|
-4,503,590
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,846,100
|
-4,840,300
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,846,100
|
-4,840,300
|
-37,890,521
|
-2,837,562
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
573,680,870
|
627,180,980
|
554,917,416
|
708,321,481
|
|