Doanh thu bán hàng và CCDV
|
31,519,487
|
30,279,148
|
31,458,772
|
25,124,724
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,365,844
|
-173,424
|
-75,488,120
|
-566,409
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,365,844
|
-173,424
|
-75,488,120
|
-566,409
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,365,844
|
-173,424
|
-75,488,120
|
-566,409
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
666,261,218
|
413,395,969
|
602,183,203
|
480,058,321
|
|