MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS (UpCOM)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán SBS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín tiền thân là Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín, được thành lập ngày 29/09/2006. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2010. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
5.50
  0 (0%)
Khối lượng
425,760
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.5
  • Giá thấp nhất
    5.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/07/2010
Với Khối lượng (cp):110,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 126,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/08/2022: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    2.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    659,864
  • KLCP đang niêm yết:
    146,607,600
  • KLCP đang lưu hành:
    146,607,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    806.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,739,740 47,942,730 32,925,952 33,934,258
Lợi nhuận tài chính -5,212,090 -6,717,030 -7,098,171 -9,786,227
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 2,846,100 -4,503,590 -37,890,521 -2,837,562
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 2,846,100 -4,840,300 -37,890,521 -2,837,562
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,846,100 -4,840,300 -37,890,521 -2,837,562
Lợi nhuận khác 10 150 2 55
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 573,680,870 627,180,980 554,917,416 708,321,481
Tổng tài sản 602,345,110 655,424,310 582,471,397 735,187,314
Nợ ngắn hạn 253,777,200 311,696,710 276,297,599 434,129,761
Tổng nợ 253,831,250 311,750,750 276,351,645 434,183,807
Vốn chủ sở hữu 348,513,860 343,673,560 306,119,752 -1,162,793,810
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.