MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS (UpCOM)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán SBS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín tiền thân là Công ty TNHH MTV Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín, được thành lập ngày 29/09/2006. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2010. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 22/09/2023
9.5
  -0.3 (-3.06%)
Khối lượng
9,479,001
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.5
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/07/2010
Với Khối lượng (cp):110,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 126,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/08/2022: Phát hành riêng lẻ 19,947,600
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    175.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.34
  • (**) Hệ số beta:
    0.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,434,289
  • KLCP đang niêm yết:
    146,607,600
  • KLCP đang lưu hành:
    146,607,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,304.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,519,487 30,279,148 31,458,772 25,124,724
Lợi nhuận tài chính -4,684,309 -3,846,061 -6,539,068 -4,639,237
Lợi nhuận khác 1,436 19 54,590 1
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -1,365,844 -173,424 -75,488,120 -566,409
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -1,365,844 -173,424 -75,488,120 -566,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,365,844 -173,424 -75,488,120 -566,409
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 666,261,218 413,395,969 602,183,203 480,058,321
Tổng tài sản 696,648,460 443,301,388 633,159,940 510,336,146
Nợ ngắn hạn 478,269,817 25,620,169 289,630,799 167,373,413
Tổng nợ 478,326,367 25,676,719 289,687,349 167,429,963
Vốn chủ sở hữu 218,322,093 417,624,669 343,472,591 342,906,182
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.