Thông tin giao dịch
PPG
Công ty cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phú Phong
Tiền thân của Công ty Cổ phần SX – TM – DV Phú Phong là Công ty TNHH TMDV Phú Phong được thành lập ngày 14 tháng 12 năm 1992. Năm 2006, cổ phiếu của Công ty đã được chính thức giao dịch theo sự chấp thuận của Trung tâm Giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và gia công xuất khẩu; kinh, gương, kính mỹ thuật; kính an toàn...
Hạn chế giao dịch từ 29.6.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch k thực hiện giải trình, CBTT, khắc phục nguyên nhân dẫn đến CK bị tạm dừng gd.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/08/2017
1.10
-0.7 (-38.89%)
-
Giá tham chiếu
1.8
-
Giá trần
2
-
Giá sàn
1.6
-
Giá mở cửa
1.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.59
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 4,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 48.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2015 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 21/06/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 7,342,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 2.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/12/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2014 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 4- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
291,796,378
|
194,369,365
|
181,693,426
|
197,077,655
|
|
Giá vốn hàng bán
|
263,454,479
|
181,896,303
|
168,238,504
|
189,449,077
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,272,034
|
11,819,691
|
12,190,822
|
7,400,917
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,776,211
|
-9,295,750
|
-8,583,257
|
-9,916,528
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,580,369
|
1,216,707
|
1,213,577
|
44,504
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-13,970,890
|
-25,356,778
|
-19,034,846
|
-24,356,268
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-13,970,890
|
-25,356,778
|
-19,034,846
|
-24,356,268
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,970,890
|
-25,356,778
|
-19,034,846
|
-24,356,268
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
100,418,741
|
70,903,649
|
61,978,766
|
74,677,111
|
|
Tổng tài sản
|
210,656,649
|
174,374,171
|
156,825,414
|
155,546,626
|
|
Nợ ngắn hạn
|
96,817,950
|
87,628,829
|
95,914,895
|
143,217,621
|
|
Tổng nợ
|
129,630,334
|
118,704,634
|
120,802,089
|
143,879,569
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
81,026,315
|
55,669,536
|
36,023,325
|
11,667,057
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.