Doanh thu bán hàng và CCDV
|
291,796,378
|
194,369,365
|
181,693,426
|
197,077,655
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,272,034
|
11,819,691
|
12,190,822
|
7,400,917
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-13,970,890
|
-25,356,778
|
-19,034,846
|
-24,356,268
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,970,890
|
-25,356,778
|
-19,034,846
|
-24,356,268
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
100,418,741
|
70,903,649
|
61,978,766
|
74,677,111
|
|