MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQB

 Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình - NQB>
Công ty Cấp nước Quảng Bình được thành lập ngày 01/10/1992 trên cơ sở xí nghiệp nước Đồng Hới. Ngày 01/04/2015, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất kinh doanh nước sạch, quản lý các dự án phát triển cấp nước, các hệ thông cấp nước đô thị.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,368,376
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.65%
- 24/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.55%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.82%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.65
- 27/07/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    8.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.91
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,230,204
  • KLCP đang lưu hành:
    17,230,204
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,693,746 29,647,564 35,658,114 36,858,493
Giá vốn hàng bán 26,347,964 22,151,204 25,487,199 27,051,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,345,782 7,496,360 10,170,914 9,807,279
Lợi nhuận tài chính -342,274 -617,086 -305,558 -428,991
Lợi nhuận khác 34,091 -15,657 33,056 43,641
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,879,926 3,996,346 6,646,824 5,947,363
Lợi nhuận sau thuế 2,295,781 3,188,368 5,314,372 4,751,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,295,781 3,188,368 5,314,372 4,751,818
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,470,432 36,492,838 46,831,810 52,971,695
Tổng tài sản 248,972,483 243,153,299 250,647,997 256,291,506
Nợ ngắn hạn 36,157,298 31,100,239 45,031,517 47,937,425
Tổng nợ 57,579,484 49,263,772 62,595,050 63,497,304
Vốn chủ sở hữu 191,392,999 193,889,527 188,052,948 192,794,202
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.