MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQB

 Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình - NQB>
Công ty Cấp nước Quảng Bình được thành lập ngày 01/10/1992 trên cơ sở xí nghiệp nước Đồng Hới. Ngày 01/04/2015, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất kinh doanh nước sạch, quản lý các dự án phát triển cấp nước, các hệ thông cấp nước đô thị.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
13.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,368,376
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.65%
- 24/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.55%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.82%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.65
- 27/07/2016: Phát hành riêng lẻ 3,861,828
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
    19.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.65
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,230,204
  • KLCP đang lưu hành:
    17,230,204
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    227.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,304,535 28,173,766 26,658,218 33,870,199
Giá vốn hàng bán 24,908,676 22,790,613 21,094,027 25,038,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,395,859 5,383,153 5,564,191 8,831,291
Lợi nhuận tài chính -892,331 -456,846 -766,450 -494,047
Lợi nhuận khác 34,091 -35,818 12,307 107,422
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,544,372 1,951,166 2,018,191 5,452,947
Lợi nhuận sau thuế 4,435,498 1,538,791 1,614,257 4,362,357
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,435,498 1,538,791 1,614,257 4,362,357
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,673,550 35,101,585 31,925,376 45,193,586
Tổng tài sản 255,401,099 250,839,028 242,419,350 251,771,287
Nợ ngắn hạn 39,549,240 34,048,379 28,061,543 43,063,627
Tổng nợ 69,288,731 63,187,870 53,942,381 68,344,465
Vốn chủ sở hữu 186,112,368 187,651,158 188,476,969 183,426,821
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.