Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,364,494,366
|
3,232,164,315
|
3,398,425,515
|
4,648,095,858
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
716,901,774
|
540,708,324
|
506,343,030
|
686,705,346
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
634,757,566
|
468,256,038
|
532,061,585
|
1,310,704,318
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
366,790,901
|
267,577,681
|
264,139,872
|
860,514,231
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,852,184,820
|
12,446,694,192
|
11,966,764,108
|
13,658,520,426
|
|